Vòng 20
19:30 ngày 09/12/2023
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.88
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
3.40
X
3.75
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Leeds United Leeds United
Andy Moran match yellow.png
17'
27'
match goal 0 - 1 Daniel James
Kiến tạo: Georginio Ruttier
Arnor Sigurdsson
Ra sân: Harry Leonard
match change
46'
63'
match yellow.png Archie Gray
Adam Wharton match yellow.png
65'
69'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Daniel James
70'
match change Djed Spence
Ra sân: Sam Byram
75'
match goal 0 - 2 Crysencio Summerville
Kiến tạo: Archie Gray
Hayden Carter match yellow.png
79'
Jake Garrett
Ra sân: Adam Wharton
match change
80'
Niall Ennis
Ra sân: James Hill
match change
80'
84'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Crysencio Summerville
Dilan Markanday
Ra sân: Andy Moran
match change
84'
85'
match yellow.png Ethan Ampadu
89'
match change Ilia Gruev
Ra sân: Joel Piroe
89'
match change Mateo Fernandez
Ra sân: Georginio Ruttier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Leeds United Leeds United
13
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
2
 
Sút Phạt
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
504
 
Số đường chuyền
 
447
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
24
28
 
Cản phá thành công
 
28
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
97
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Arnor Sigurdsson
18
Dilan Markanday
30
Jake Garrett
14
Niall Ennis
33
Semir Telalovic
15
Patrick Gamble
37
Thomas Bloxham
34
Joe Hilton
31
Tom Atcheson
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
12
Wahlsted...
3
Pickerin...
16
Wharton
17
Carter
4
Hill
23
Wharton
6
Tronstad
2
Brittain
8
Szmodics
24
Moran
20
Leonard
1
Meslier
22
Gray
14
Rodon
21
Struijk
25
Byram
4
Ampadu
8
Kamara
20
James
7
Piroe
10
Summervi...
24
Ruttier

Substitutes

44
Ilia Gruev
29
Degnand Wilfried Gnonto
39
Djed Spence
12
Jaidon Anthony
49
Mateo Fernandez
28
Karl Darlow
17
Jamie Shackleton
30
Joe Gelhardt
6
Liam Cooper
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Arnor Sigurdsson 7
Dilan Markanday 18
Jake Garrett 30
Niall Ennis 14
Semir Telalovic 33
Patrick Gamble 15
Thomas Bloxham 37
Joe Hilton 34
Tom Atcheson 31
Blackburn Rovers Leeds United
44 Ilia Gruev
29 Degnand Wilfried Gnonto
39 Djed Spence
12 Jaidon Anthony
49 Mateo Fernandez
28 Karl Darlow
17 Jamie Shackleton
30 Joe Gelhardt
6 Liam Cooper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 59.33%
8.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 7.7
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
42.1% Kiểm soát bóng 59.2%
12 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
Leeds United (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
11
5
HT-H/FT-T
4
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
6
3
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
2
HT-B/FT-B
6
5
1
9

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 1 61 52 85.25% 0 1 75 6.74
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 4 0 0 38 28 73.68% 1 1 50 5.78
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 30 93.75% 2 0 47 6.15
16 Scott Wharton Trung vệ 1 0 0 64 57 89.06% 0 4 78 6.58
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.08
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 38 77.55% 3 0 69 5.98
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 46 6.06
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.96
4 James Hill Trung vệ 3 1 1 38 24 63.16% 1 3 68 7.04
17 Hayden Carter Trung vệ 2 0 0 59 51 86.44% 0 2 78 6.46
18 Dilan Markanday Cánh phải 0 0 1 6 3 50% 0 0 14 6.19
30 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.09
23 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 3 43 40 93.02% 4 1 57 6.42
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 5.8
24 Andy Moran Tiền vệ công 0 0 4 45 33 73.33% 6 0 61 6.38

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 21 84% 0 1 51 7.14
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 1 66 57 86.36% 0 3 80 7.28
20 Daniel James Cánh trái 1 1 1 11 5 45.45% 3 0 26 7.78
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 0 75 7.44
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 38 80.85% 0 1 61 6.92
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 2 1 1 24 18 75% 0 0 35 7.01
21 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 75 72 96% 0 0 89 7.63
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 2 50 7.32
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 1 0 1 19 15 78.95% 0 0 46 7.19
39 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 27 6.49
10 Crysencio Summerville Cánh phải 2 1 2 29 24 82.76% 1 1 49 8.04
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.05
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.06
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.31
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 28 6.99
49 Mateo Fernandez 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ