Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Blackpool
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lincoln City
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.62
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Lincoln City Lincoln City
James Husband match yellow.png
8'
28'
match yellow.png Timothy Eyoma
Oliver Casey 1 - 0
Kiến tạo: Karamoko Dembele
match goal
29'
Jordan Rhodes match yellow.png
36'
Matthew Virtue-Thick match yellow.png
40'
57'
match change Jaden Brown
Ra sân: Lasse Sorenson
61'
match change Olamide Shodipo
Ra sân: Teddy Bishop
62'
match change Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Marvin Ekpiteta
Ra sân: Callum Connolly
match change
72'
Sonny Carey
Ra sân: Kyle Joseph
match change
80'
Andy Lyons
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
80'
88'
match change Oisin Gallagher
Ra sân: Alistair Smith
CJ Hamilton 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Lincoln City Lincoln City
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
326
 
Số đường chuyền
 
350
58%
 
Chuyền chính xác
 
61%
18
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
86
 
Đánh đầu
 
58
47
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
92
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sonny Carey
21
Marvin Ekpiteta
24
Andy Lyons
30
Tashan Oakley-Boothe
23
Dominic Thompson
1
Richard ODonnell
33
Doug Tharme
Blackpool Blackpool 3-5-2
3-4-1-2 Lincoln City Lincoln City
32
Grimshaw
3
Husband
20
Casey
2
Connolly
7
Dale
8
Morgan
17
Virtue-T...
11
Dembele
22
Hamilton
16
Rhodes
9
Joseph
1
Jensen
25
Mitchell
5
Jackson
22
Eyoma
2
Sorenson
10
Bishop
8
Smith
17
Duffy
11
Hamilton
21
Adelakun
27
Makama

Substitutes

30
Olamide Shodipo
3
Jaden Brown
26
Oisin Gallagher
29
Jackson Valencia Mosquera
12
Jordan Wright
37
Gbolahan Okewoye
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Sonny Carey 10
Marvin Ekpiteta 21
Andy Lyons 24
Tashan Oakley-Boothe 30
Dominic Thompson 23
Richard ODonnell 1
Doug Tharme 33
Blackpool Lincoln City
30 Olamide Shodipo
3 Jaden Brown
26 Oisin Gallagher
29 Jackson Valencia Mosquera
12 Jordan Wright
37 Gbolahan Okewoye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 37.67%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.5
0.7 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 4.7
1.2 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
51.2% Kiểm soát bóng 40.3%
10 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (59trận)
Chủ Khách
Lincoln City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
9
7
3
HT-H/FT-T
2
4
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
7
1
3
4
HT-B/FT-H
1
2
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
6
5
HT-B/FT-B
3
8
2
6

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jordan Rhodes Forward 0 0 1 14 11 78.57% 0 3 17 6.51
3 James Husband Defender 0 0 0 22 13 59.09% 0 3 36 6.81
22 CJ Hamilton Midfielder 0 0 0 8 4 50% 0 1 16 6.26
2 Callum Connolly Defender 0 0 1 15 7 46.67% 1 4 26 6.92
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 20 6.37
7 Owen Dale Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 21 6.5
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 1 0 0 16 6 37.5% 0 3 19 6.42
8 Albie Morgan Tiền vệ công 1 0 3 29 19 65.52% 2 3 38 7.19
11 Karamoko Dembele Forward 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 16 7.18
20 Oliver Casey Defender 2 1 0 24 12 50% 0 7 33 8.2
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 3 14 6.56

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Alex Mitchell Defender 1 0 0 16 12 75% 0 2 21 5.94
21 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 26 5.96
5 Adam Jackson Defender 0 0 0 14 12 85.71% 0 4 21 6.48
10 Teddy Bishop Defender 1 0 0 25 18 72% 1 1 32 5.86
11 Ethan Hamilton Midfielder 2 0 0 20 13 65% 1 1 29 6.08
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 16 69.57% 1 0 34 6.47
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 17 5.72
22 Timothy Eyoma Defender 0 0 0 33 17 51.52% 0 4 40 5.99
8 Alistair Smith Midfielder 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 35 6.4
17 Dylan Duffy Forward 1 0 0 14 9 64.29% 1 3 25 6.44
27 Jovon Makama Forward 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ