Bohemians
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Waterford United
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.77
0.77
1
2.15
2.15
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Waterford United
James Clarke
30'
31'
0 - 1 Padraig Amond
54'
Darragh Leahy
Declan McDaid
Ra sân: Dayle Rooney
Ra sân: Dayle Rooney
64'
Byrne Cian
Ra sân: James McManus
Ra sân: James McManus
64'
69'
Niall Keeffe
Ra sân: Rowan McDonald
Ra sân: Rowan McDonald
75'
Niall Keeffe
Sten Reinkort
Ra sân: James Akintunde
Ra sân: James Akintunde
76'
Brian McManus
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
76'
Martin Miller
Ra sân: Luke Matheson
Ra sân: Luke Matheson
80'
83'
Kacper Radkowski
Ra sân: Maleace Asamoah
Ra sân: Maleace Asamoah
84'
Ryan Burke
Ra sân: Robert McCourt
Ra sân: Robert McCourt
Jordan Flores
89'
Patrick Kirk
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Waterford United
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
419
Số đường chuyền
277
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
7
9
Thử thách
8
103
Pha tấn công
79
58
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Bohemians
4-2-3-1
4-2-3-1
Waterford United
30
Chorazka
3
Kirk
6
Flores
38
Mills
41
Matheson
17
Mcdonnel...
14
McManus
10
Connolly
15
Clarke
8
Rooney
11
Akintund...
31
Sargeant
2
Power
5
Horton
15
Leahy
18
McCourt
6
McDonald
19
Macadam
11
Asamoah
7
Mccormac...
10
Parsons
9
Amond
Đội hình dự bị
Bohemians
Byrne Cian
24
Daniel Grant
12
Aboubacar Keita
4
Bartlomiej Kukulowicz
2
Declan McDaid
7
Brian McManus
18
Martin Miller
19
Sten Reinkort
20
James Talbot
1
Waterford United
3
Ryan Burke
1
Matthew Connor
14
Connor Salisbury
36
Joseph Forde
27
Dean McMenamy
4
Niall Keeffe
21
Christie Pattison
17
Kacper Radkowski
77
Kacper Skwierczynski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
36.67%
11.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4.1
2.3
Thẻ vàng
2.3
3.6
Sút trúng cầu môn
3.1
48.6%
Kiểm soát bóng
45.8%
11.6
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (22trận)
Chủ
Khách
Waterford United (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3