Vòng 9
20:00 ngày 22/10/2023
Bologna
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Frosinone 1
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.67
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Frosinone Frosinone
Lewis Ferguson 1 - 0 match goal
19'
Lorenzo De Silvestri 2 - 0 match goal
22'
56'
match change Jaime Baez Stabile
Ra sân: Luca Garritano
56'
match change Marvin Cuni
Ra sân: Walid Cheddira
Michel Aebischer match yellow.png
59'
61'
match var Marvin Cuni Penalty awarded
63'
match pen 2 - 1 Matìas Soulè Malvano
Dan Ndoye
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
74'
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
match change
74'
75'
match change Arijon Ibrahimovic
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
75'
match change Marco Brescianini
Ra sân: Enzo Barrenechea
Nikola Moro
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
83'
Oussama El Azzouzi
Ra sân: Remo Freuler
match change
84'
Tommaso Corazza
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
match change
84'
85'
match change Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Anthony Oyono Omva Torque
87'
match yellow.png Luca Mazzitelli
Joshua Zirkzee match yellow.png
87'
90'
match yellow.pngmatch red Luca Mazzitelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Frosinone Frosinone
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
473
 
Số đường chuyền
 
384
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
22
23
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
6
83
 
Pha tấn công
 
81
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nikola Moro
15
Victor Bernth Kristansen
17
Oussama El Azzouzi
11
Dan Ndoye
16
Tommaso Corazza
80
Giovanni Fabbian
14
Kevin Bonifazi
34
Federico Ravaglia
77
Sydney van Hooijdonk
82
Kacper Urbanski
10
Jesper Karlsson
50
Tito Gasperini
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-2-3-1 Frosinone Frosinone
28
Skorupsk...
22
Lykogian...
33
Calafior...
31
Beukema
29
Silvestr...
20
Aebische...
8
Freuler
56
Saelemae...
19
Ferguson
7
Orsolini
9
Zirkzee
80
Turati
22
Torque
6
Romagnol...
5
Okoli
3
Marchizz...
36
Mazzitel...
45
Barrenec...
18
Malvano
12
Carvalho
16
Garritan...
70
Cheddira

Substitutes

9
Kaio Jorge Pinto Ramos
11
Marvin Cuni
27
Arijon Ibrahimovic
4
Marco Brescianini
7
Jaime Baez Stabile
47
Mateus Lusuardi
8
Karlo Lulic
17
Giorgi Kvernadze
31
Michele Cerofolini
30
Ilario Monterisi
1
Pierluigi Frattali
24
Mehdi Bourabia
26
Bidaoui Soufiane
20
Pol Mikel Lirola Kosok
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Nikola Moro 6
Victor Bernth Kristansen 15
Oussama El Azzouzi 17
Dan Ndoye 11
Tommaso Corazza 16
Giovanni Fabbian 80
Kevin Bonifazi 14
Federico Ravaglia 34
Sydney van Hooijdonk 77
Kacper Urbanski 82
Jesper Karlsson 10
Tito Gasperini 50
Bologna Frosinone
9 Kaio Jorge Pinto Ramos
11 Marvin Cuni
27 Arijon Ibrahimovic
4 Marco Brescianini
7 Jaime Baez Stabile
47 Mateus Lusuardi
8 Karlo Lulic
17 Giorgi Kvernadze
31 Michele Cerofolini
30 Ilario Monterisi
1 Pierluigi Frattali
24 Mehdi Bourabia
26 Bidaoui Soufiane
20 Pol Mikel Lirola Kosok

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.5
2 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
58.1% Kiểm soát bóng 47.3%
12.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
7
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
9
2
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
5
0

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.24
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.33
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.31
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.31
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.09
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 6.09
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.25
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 15 6.3
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.36
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.58

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.26
16 Luca Garritano Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 1 0 6 6.08
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.32
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.35
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.37
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.35
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.05
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.37
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.95
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ