Vòng 11
02:45 ngày 04/11/2023
Bologna
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lazio
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
2.50
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Lazio Lazio
35'
match yellow.png Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Lewis Ferguson 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
match goal
46'
48'
match change Luca Pellegrini
Ra sân: Adam Marusic
50'
match yellow.png Alessio Romagnoli
Lewis Ferguson match yellow.png
50'
Sam Beukema match yellow.png
56'
57'
match change Ciro Immobile
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
57'
match change Mattia Zaccagni
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
65'
match yellow.png Luis Alberto Romero Alconchel
Nikola Moro
Ra sân: Michel Aebischer
match change
73'
80'
match yellow.png Mattia Zaccagni
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
match change
81'
Dan Ndoye
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
81'
81'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Matteo Guendouzi
81'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
90'
match yellow.png Gustav Isaksen
Giovanni Fabbian
Ra sân: Joshua Zirkzee
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
537
 
Số đường chuyền
 
536
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
8
10
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
131
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nikola Moro
15
Victor Bernth Kristansen
80
Giovanni Fabbian
11
Dan Ndoye
26
Jhon Janer Lucumi
23
Nicola Bagnolini
34
Federico Ravaglia
14
Kevin Bonifazi
77
Sydney van Hooijdonk
82
Kacper Urbanski
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-3-3 Lazio Lazio
28
Skorupsk...
22
Lykogian...
33
Calafior...
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
20
Aebische...
56
Saelemae...
19
Ferguson
7
Orsolini
9
Zirkzee
94
Provedel
29
Lazzari
4
Gil,Patr...
13
Romagnol...
77
Marusic
8
Guendouz...
65
Rovella
10
Alconche...
7
Gomes
19
Gimenez
9
Pedrito

Substitutes

18
Gustav Isaksen
20
Mattia Zaccagni
3
Luca Pellegrini
17
Ciro Immobile
6
Daichi Kamada
23
Elseid Hisaj
26
Toma Basic
35
Christos Mandas
33
Luigi Sepe
32
Danilo Cataldi
34
Mario Gila
5
Matias Vecino
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Nikola Moro 6
Victor Bernth Kristansen 15
Giovanni Fabbian 80
Dan Ndoye 11
Jhon Janer Lucumi 26
Nicola Bagnolini 23
Federico Ravaglia 34
Kevin Bonifazi 14
Sydney van Hooijdonk 77
Kacper Urbanski 82
Jesper Karlsson 10
Tommaso Corazza 16
Bologna Lazio
18 Gustav Isaksen
20 Mattia Zaccagni
3 Luca Pellegrini
17 Ciro Immobile
6 Daichi Kamada
23 Elseid Hisaj
26 Toma Basic
35 Christos Mandas
33 Luigi Sepe
32 Danilo Cataldi
34 Mario Gila
5 Matias Vecino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 56.33%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.4 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
58.1% Kiểm soát bóng 58.6%
12.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
7
6
HT-H/FT-T
3
2
9
3
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
9
3
0
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
5
HT-B/FT-B
2
3
2
4

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 41 6.74
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 33 6.74
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 2 0 26 6.5
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 23 6.21
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 1 29 6.63
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 41 6.54
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 44 6.28
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 1 67 6.7
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 28 6.17
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 0 1 26 6.4
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 53 91.38% 0 0 67 7.25

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 0 1 34 31 91.18% 2 0 39 6.54
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 24 6.15
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 36 6.3
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 17 6.37
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 1 46 42 91.3% 0 0 53 6.88
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.37
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.4
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 35 6.7
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 1 1 25 6.27
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 4 1 0 10 8 80% 1 2 25 6.75
65 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 36 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ