Vòng 24
21:00 ngày 11/02/2024
Bologna
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Lecce
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.70
X
3.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Lecce Lecce
Sam Beukema 1 - 0 match goal
5'
Riccardo Orsolini 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Posch
match goal
27'
Riccardo Calafiori match yellow.png
34'
38'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Lameck Banda
41'
match yellow.png Pontus Almqvist
46'
match change Patrick Dorgu
Ra sân: Antonino Gallo
46'
match change Alexis Blin
Ra sân: Mohamed Kaba
Riccardo Orsolini 3 - 0
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
match goal
49'
51'
match change Roberto Piccoli
Ra sân: Nikola Krstovic
Jens Odgaard
Ra sân: Joshua Zirkzee
match change
61'
Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Stefan Posch
match change
61'
Dan Ndoye
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
61'
Oussama El Azzouzi
Ra sân: Remo Freuler
match change
67'
74'
match yellow.png Remi Oudin
77'
match change Hamza Rafia
Ra sân: Remi Oudin
Nikola Moro
Ra sân: Lewis Ferguson
match change
78'
Jens Odgaard 4 - 0 match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
632
 
Số đường chuyền
 
337
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
13
11
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
103
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nikola Moro
21
Jens Odgaard
29
Lorenzo De Silvestri
17
Oussama El Azzouzi
11
Dan Ndoye
26
Jhon Janer Lucumi
22
Charalampos Lykogiannis
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
82
Kacper Urbanski
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-1-4-1
4-3-3 Lecce Lecce
28
Skorupsk...
15
Kristans...
33
Calafior...
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
56
Saelemae...
19
Ferguson
80
Fabbian
7
2
Orsolini
9
Zirkzee
30
Falcone
12
Venuti
5
Pongraci...
6
Baschiro...
25
Gallo
77
Kaba
20
Ramadani
10
Oudin
7
Almqvist
9
Krstovic
22
Banda

Substitutes

13
Patrick Dorgu
29
Alexis Blin
91
Roberto Piccoli
11
Nicola Sansone
8
Hamza Rafia
59
Ahmed Touba
50
Santiago Pierotti
40
Jasper Samooja
21
Federico Brancolini
16
Joan Gonzalez
18
Medon Berisha
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Nikola Moro 6
Jens Odgaard 21
Lorenzo De Silvestri 29
Oussama El Azzouzi 17
Dan Ndoye 11
Jhon Janer Lucumi 26
Charalampos Lykogiannis 22
Federico Ravaglia 34
Nicola Bagnolini 23
Kacper Urbanski 82
Mihajlo Ilic 4
Jesper Karlsson 10
Tommaso Corazza 16
Bologna Lecce
13 Patrick Dorgu
29 Alexis Blin
91 Roberto Piccoli
11 Nicola Sansone
8 Hamza Rafia
59 Ahmed Touba
50 Santiago Pierotti
40 Jasper Samooja
21 Federico Brancolini
16 Joan Gonzalez
18 Medon Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
2 Sút trúng cầu môn 5
57.33% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 13.67
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.4 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
59.4% Kiểm soát bóng 44.5%
11.4 Phạm lỗi 13.2
1.9 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Lecce (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
3
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
2
9
3
4
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
2
2
5
2

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 24 100% 0 0 29 6.46
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 2 76 69 90.79% 0 1 88 7.11
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 45 7.4
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 1 76 69 90.79% 0 1 89 7.19
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.4
21 Jens Odgaard Cánh phải 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.84
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 3 2 1 31 24 77.42% 3 0 42 8.9
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 58 44 75.86% 2 0 73 6.96
31 Sam Beukema Trung vệ 1 1 0 66 62 93.94% 0 1 74 7.67
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 3 1 2 59 51 86.44% 1 0 72 7.33
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 5 1 1 37 32 86.49% 1 0 65 7.35
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.17
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 1 0 2 51 48 94.12% 0 3 62 7.82
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 67 7.18
17 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 17 85% 0 0 23 6.28
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ trụ 0 0 0 28 21 75% 0 0 37 6.91

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Nicola Sansone Cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 2 0 33 5.74
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 28 5.41
12 Lorenzo Venuti Hậu vệ cánh phải 1 0 2 26 19 73.08% 2 0 44 5.91
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 32 6.19
10 Remi Oudin Cánh phải 2 0 1 22 12 54.55% 1 0 33 6.03
7 Pontus Almqvist Cánh phải 1 0 1 11 7 63.64% 0 1 28 5.57
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 0 61 6.02
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 28 80% 0 2 46 5.93
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 2 18 5.83
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 2 0 1 6 1 16.67% 0 2 12 5.93
22 Lameck Banda Cánh trái 1 0 1 1 1 100% 0 0 8 5.8
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 20 5.93
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.86
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 1 0 50 42 84% 0 5 57 5.22
77 Mohamed Kaba Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 9 60% 0 1 25 6.27
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 29 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ