Vòng 25
00:30 ngày 26/02/2023
Bournemouth AFC
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Manchester City
Địa điểm: Dean Court
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.91
-1.75
0.99
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
9.00
X
7.00
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
1.00
O 1.25
0.93
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Phút
Manchester City Manchester City
15'
match goal 0 - 1 Julian Alvarez
29'
match goal 0 - 2 Erling Haaland
Kiến tạo: Phil Foden
45'
match goal 0 - 3 Phil Foden
Dango Ouattara match yellow.png
48'
51'
match phan luoi 0 - 4 Chris Mepham(OW)
55'
match change Sergio Gómez Martín
Ra sân: Ilkay Gundogan
55'
match change Kalvin Phillips
Ra sân: Rodrigo Hernandez
Chris Mepham match yellow.png
58'
Ryan Fredericks
Ra sân: Adam Smith
match change
59'
Joe Rothwell
Ra sân: Phillip Billing
match change
59'
60'
match yellow.png Kalvin Phillips
63'
match yellow.png Manuel Akanji
Dominic Solanke No penalty (VAR xác nhận) match var
67'
72'
match change Riyad Mahrez
Ra sân: Jack Grealish
72'
match change Maximo Perrone
Ra sân: Erling Haaland
Jaidon Anthony
Ra sân: Hamed Junior Traore
match change
76'
80'
match change Kyle Walker
Ra sân: Nathan Ake
Jefferson Andres Lerma Solis 1 - 4 match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
368
 
Số đường chuyền
 
735
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
140
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Joe Rothwell
2
Ryan Fredericks
32
Jaidon Anthony
1
Mark Travers
12
Darren Randolph
17
Jack Stacey
24
Antoine Semenyo
10
Ryan Christie
21
Kieffer Moore
Bournemouth AFC Bournemouth AFC 5-4-1
3-2-4-1 Manchester City Manchester City
13
Neto
33
Zemura
25
Senesi
3
Stephens
6
Mepham
15
Smith
22
Traore
29
Billing
8
Solis
11
Ouattara
9
Solanke
31
Moraes
25
Akanji
3
Dias
6
Ake
82
Lewis
16
Hernande...
47
Foden
19
Alvarez
8
Gundogan
10
Grealish
9
Haaland

Substitutes

26
Riyad Mahrez
32
Maximo Perrone
21
Sergio Gómez Martín
2
Kyle Walker
4
Kalvin Phillips
17
Kevin De Bruyne
18
Stefan Ortega
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
33
Scott Carson
Đội hình dự bị
Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Joe Rothwell 14
Ryan Fredericks 2
Jaidon Anthony 32
Mark Travers 1
Darren Randolph 12
Jack Stacey 17
Antoine Semenyo 24
Ryan Christie 10
Kieffer Moore 21
Bournemouth AFC Manchester City
26 Riyad Mahrez
32 Maximo Perrone
21 Sergio Gómez Martín
2 Kyle Walker
4 Kalvin Phillips
17 Kevin De Bruyne
18 Stefan Ortega
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
33 Scott Carson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 8.67
41% Kiểm soát bóng 56.67%
14 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3.1
1.6 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 7.2
2 Thẻ vàng 1.3
5 Sút trúng cầu môn 7.6
44.8% Kiểm soát bóng 64.1%
14.3 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bournemouth AFC (43trận)
Chủ Khách
Manchester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
14
1
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
5
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
4
HT-H/FT-B
2
1
0
6
HT-B/FT-B
4
5
0
10

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ryan Fredericks Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 2 0 9 6.19
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 30 5.49
3 Jack Stephens Trung vệ 0 0 1 40 35 87.5% 1 0 54 5.87
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 52 45 86.54% 0 2 63 7.06
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 1 1 1 26 23 88.46% 0 0 31 5.05
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 0 0 14 10 71.43% 0 1 38 5.98
14 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 18 6.14
25 Marcos Senesi Trung vệ 1 0 0 46 39 84.78% 0 2 58 6.03
6 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 52 5.82
22 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 1 0 4 23 18 78.26% 10 2 53 7.22
13 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 35 5.84
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 2 0 57 6.26
32 Jaidon Anthony Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.37
11 Dango Ouattara Cánh phải 1 0 1 25 20 80% 1 0 49 5.64

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 36 26 72.22% 1 0 47 6.78
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 5.92
10 Jack Grealish Cánh trái 1 0 0 35 28 80% 1 1 49 7.47
26 Riyad Mahrez Cánh phải 1 0 1 11 10 90.91% 2 0 19 6.22
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 35 6.44
6 Nathan Ake Trung vệ 2 1 0 61 53 86.89% 0 1 75 7.22
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 99 92 92.93% 0 1 105 6.53
4 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 36 97.3% 0 0 47 6.36
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 64 63 98.44% 0 0 69 6.98
3 Ruben Dias Trung vệ 1 0 0 127 119 93.7% 0 2 147 7.67
47 Phil Foden Tiền vệ trụ 2 1 7 62 55 88.71% 7 1 84 9
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 3 1 0 17 14 82.35% 1 3 32 7.89
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 2 0 0 30 29 96.67% 1 0 37 6.23
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 4 2 1 29 20 68.97% 2 0 45 8.06
32 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 5.95
82 Rico Lewis Defender 2 0 1 72 67 93.06% 1 0 91 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ