Brann
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm: Brann Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
0.96
+1.5
0.94
0.94
O
3
0.83
0.83
U
3
1.05
1.05
1
1.30
1.30
X
5.50
5.50
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Brann
Phút
Odd Grenland
45'
Diogo Tomas Goal Disallowed
53'
Tobias Hammer Svendsen
Niklas Castro
Ra sân: Sander Erik Kartum
Ra sân: Sander Erik Kartum
56'
Felix Horn Myhre 1 - 0
Kiến tạo: Ulrick Mathisen
Kiến tạo: Ulrick Mathisen
57'
Fredrik Knudsen
59'
Sivert Heltne Nilsen 2 - 0
Kiến tạo: Joachim Soltvedt
Kiến tạo: Joachim Soltvedt
62'
64'
Dennis Gjengaar
72'
Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Thomas Grevsnes Rekdal
Ra sân: Thomas Grevsnes Rekdal
Thore Pedersen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
75'
Aune Heggebo
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
82'
Moonga Simba
Ra sân: Ulrick Mathisen
Ra sân: Ulrick Mathisen
82'
82'
Syver Aas
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
90'
2 - 1 Faniel Temesgen Tewelde
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Odd Grenland
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
1
16
Sút ra ngoài
10
7
Cản sút
6
8
Sút Phạt
11
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
684
Số đường chuyền
298
8
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
8
2
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
14
138
Pha tấn công
54
85
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
3-4-3
Odd Grenland
1
Dyngelan...
17
Soltvedt
6
Larsen
3
Knudsen
13
Crone
10
Borsting
19
Nilsen
8
Myhre
18
Kartum
11
Finne
14
Mathisen
1
Bratveit
5
Tomas
17
Owusu
21
Hagen
16
Glenna
14
Svendsen
20
Rekdal
3
Baccay
24
Gjengaar
19
Tewelde
7
Jorgense...
Đội hình dự bị
Brann
Niklas Castro
9
Eivind Fauske Helland
40
Aune Heggebo
20
Eirik Holmen Johansen
12
Thore Pedersen
23
Moonga Simba
22
Jonas Tviberg Torsvik
35
Niklas Jensen Wassberg
25
Odd Grenland
18
Syver Aas
27
Oliver Hagen
30
Peder Nygaard Klausen
11
Ole Erik Midtskogen
23
Anders Ryste
26
Jesper Svenungsen Skau
13
Samuel Skjeldal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3
65.67%
Kiểm soát bóng
32%
14.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
2.2
7.4
Phạt góc
4
1.7
Thẻ vàng
1.3
5.3
Sút trúng cầu môn
2.7
58.6%
Kiểm soát bóng
38%
9.8
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (23trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
1
4
4
3