Vòng 27
22:00 ngày 02/03/2024
Brentford
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Chelsea
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
3.00
X
3.70
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Chelsea Chelsea
35'
match goal 0 - 1 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Malo Gusto
38'
match yellow.png Conor Gallagher
Mads Roerslev Rasmussen 1 - 1 match goal
50'
Vitaly Janelt match yellow.png
57'
Yoane Wissa 2 - 1
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
match goal
69'
71'
match change Mykhailo Mudryk
Ra sân: Enzo Fernandez
Frank Ogochukwu Onyeka match yellow.png
73'
Mathias Jensen
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
77'
79'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Levi Samuels Colwill
83'
match goal 2 - 2 Axel Disasi
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Neal Maupay
Ra sân: Yoane Wissa
match change
87'
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
87'
Mathias Zanka Jorgensen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
293
 
Số đường chuyền
 
638
70%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Substitution
 
2
2
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
26
18
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
137
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mathias Jensen
7
Neal Maupay
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
24
Mikkel Damsgaard
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
23
Keane Lewis-Potter
36
Ji-soo Kim
Brentford Brentford 3-5-2
3-5-2 Chelsea Chelsea
1
Flekken
22
Collins
20
Ajer
13
Jorgense...
12
Reguilón
27
Janelt
6
Norgaard
15
Onyeka
30
Rasmusse...
17
Toney
11
Wissa
28
Petrovic
2
Disasi
14
Chalobah
26
Colwill
27
Gusto
23
Gallaghe...
25
Caicedo
8
Fernande...
21
Chilwell
15
Jackson
20
Palmer

Substitutes

10
Mykhailo Mudryk
7
Raheem Sterling
6
Thiago Emiliano da Silva
31
Cesare Casadei
1
Robert Sanchez
3
Marc Cucurella
11
Noni Madueke
42
Alfie Gilchrist
49
Jimi Tauriainen
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Jensen 8
Neal Maupay 7
Yegor Yarmolyuk 33
Thomas Strakosha 21
Mikkel Damsgaard 24
Shandon Baptiste 26
Saman Ghoddos 14
Keane Lewis-Potter 23
Ji-soo Kim 36
Brentford Chelsea
10 Mykhailo Mudryk
7 Raheem Sterling
6 Thiago Emiliano da Silva
31 Cesare Casadei
1 Robert Sanchez
3 Marc Cucurella
11 Noni Madueke
42 Alfie Gilchrist
49 Jimi Tauriainen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 8
53% Kiểm soát bóng 58%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.6
1.1 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 6.2
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 7.1
44% Kiểm soát bóng 59.3%
9.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Chelsea (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
10
3
HT-H/FT-T
3
5
7
6
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
3
3
1
3

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 1 0 1 36 26 72.22% 0 4 54 6.85
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 31 77.5% 1 1 67 7.31
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 44 6.88
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 0 2 27 15 55.56% 2 4 50 6.87
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 1 3 24 6.41
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.11
11 Yoane Wissa Cánh trái 5 2 1 14 10 71.43% 0 2 33 7.48
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 12 70.59% 1 0 26 6.54
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 1 1 3 25 17 68% 4 2 44 7.73
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 1 1 17 13 76.47% 1 0 31 6.98
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 3 0 1 23 15 65.22% 3 2 51 7.26
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 45 6.6
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.09

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 15 6.37
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 2 0 1 60 50 83.33% 3 1 80 6.3
2 Axel Disasi Trung vệ 2 1 0 60 54 90% 0 1 79 7.52
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 1 68 57 83.82% 0 1 73 6.16
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 3 70 62 88.57% 2 1 95 6.9
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 0 47 6.13
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 70 89.74% 0 1 97 7.14
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 6 2 2 47 45 95.74% 3 0 69 7.86
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 1 8 6.17
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 3 61 53 86.89% 5 0 90 7.45
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 3 3 0 11 6 54.55% 0 2 26 7.45
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 3 0 4 52 51 98.08% 1 0 68 6.74
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 70 56 80% 0 3 92 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ