Vòng 29
02:00 ngày 26/04/2024
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Manchester City
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
1.02
O 3.25
0.99
U 3.25
0.91
1
5.25
X
4.33
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 1.25
0.83
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Manchester City Manchester City
17'
match goal 0 - 1 Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Kyle Walker
26'
match goal 0 - 2 Phil Foden
34'
match goal 0 - 3 Phil Foden
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Joel Veltman match yellow.png
35'
Adingra Simon
Ra sân: Adam Lallana
match change
46'
Odel Offiah
Ra sân: Joel Veltman
match change
46'
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Jakub Moder
match change
56'
62'
match goal 0 - 4 Julian Alvarez
Kiến tạo: Kyle Walker
72'
match change Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Kevin De Bruyne
72'
match change Jack Grealish
Ra sân: Phil Foden
Mark OMahony
Ra sân: Danny Welbeck
match change
75'
Carlos Baleba match yellow.png
76'
78'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
79'
match change Rico Lewis
Ra sân: Kyle Walker
79'
match change Sergio Gómez Martín
Ra sân: Rodrigo Hernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Manchester City Manchester City
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
409
 
Số đường chuyền
 
770
89%
 
Chuyền chính xác
 
93%
10
 
Phạm lỗi
 
3
5
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
4
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
48
 
Pha tấn công
 
111
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Adingra Simon
55
Mark OMahony
42
Odel Offiah
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
40
Facundo Buonanotte
1
Bart Verbruggen
10
Julio Cesar Enciso
31
Anssumane Fati
4
Adam Webster
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-1-4-1 Manchester City Manchester City
23
Steele
19
Barco
5
Dunk
29
Hecke
34
Veltman
15
Moder
20
Baleba
9
Jesus
13
Gross
14
Lallana
18
Welbeck
31
Moraes
2
Walker
25
Akanji
6
Ake
24
Gvardiol
16
Hernande...
20
Silva
17
Bruyne
8
Kovacic
47
2
Foden
19
Alvarez

Substitutes

11
Jeremy Doku
27
Matheus Luiz Nunes
21
Sergio Gómez Martín
10
Jack Grealish
82
Rico Lewis
18
Stefan Ortega
52
Oscar Bobb
3
Ruben Dias
5
John Stones
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Adingra Simon 24
Mark OMahony 55
Odel Offiah 42
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Facundo Buonanotte 40
Bart Verbruggen 1
Julio Cesar Enciso 10
Anssumane Fati 31
Adam Webster 4
Brighton Hove Albion Manchester City
11 Jeremy Doku
27 Matheus Luiz Nunes
21 Sergio Gómez Martín
10 Jack Grealish
82 Rico Lewis
18 Stefan Ortega
52 Oscar Bobb
3 Ruben Dias
5 John Stones

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 64.33%
9.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.6
2 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 7.5
2.1 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 6.7
58.8% Kiểm soát bóng 68.2%
10.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (46trận)
Chủ Khách
Manchester City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
13
1
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
2
3
3
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
4
HT-H/FT-B
0
3
0
5
HT-B/FT-B
4
5
0
9

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 44 5.05
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 1 0 16 15 93.75% 0 1 24 6.04
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 1 0 44 39 88.64% 1 0 53 6.5
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 5.88
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 1 0 67 62 92.54% 0 1 75 5.89
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 5.44
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 20 6.2
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 38 5.76
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 61 52 85.25% 0 0 74 6.21
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 3 0 33 6.2
24 Adingra Simon Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 2 0 15 5.76
19 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 34 89.47% 6 0 60 5.42
42 Odel Offiah Defender 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.06
55 Mark OMahony Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.96
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 0 0 37 5.77

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 3 1 0 32 30 93.75% 2 0 47 7.81
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 31 81.58% 1 0 53 7.65
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 2 85 83 97.65% 0 0 92 7.21
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 5.95
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 61 7.61
6 Nathan Ake Trung vệ 1 0 0 80 79 98.75% 0 1 86 7.03
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 1 70 66 94.29% 0 0 76 7.39
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 98 94 95.92% 0 0 105 7.04
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 109 105 96.33% 0 1 116 7.33
47 Phil Foden Cánh phải 3 2 3 46 43 93.48% 4 0 66 9
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.05
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 6 2 0 27 24 88.89% 1 0 38 7.8
11 Jeremy Doku Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 1 0 10 6.17
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 1 60 50 83.33% 0 0 77 7.17
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 25 6.08
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ