Vòng Group
23:15 ngày 13/10/2023
Bulgaria U21
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
U21 Đức
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.96
-1.25
0.84
O 2.75
0.80
U 2.75
0.90
1
6.50
X
4.33
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Phút
U21 Đức U21 Đức
14'
match yellow.png Karim Adeyemi
Stanislav Shopov match yellow.png
14'
Stanislav Shopov 1 - 0 match goal
25'
40'
match goal 1 - 1 Youssoufa Moukoko
Kiến tạo: Julian Eitschberger
49'
match goal 1 - 2 Youssoufa Moukoko
Kiến tạo: Karim Adeyemi
57'
match yellow.png Jonas Urbig
Georgi Nikolov match yellow.png
63'
Martin Atanasov match yellow.png
67'
69'
match goal 1 - 3 Youssoufa Moukoko
Kiến tạo: Ansgar Knauff
Nikola Iliyanov Iliev 2 - 3
Kiến tạo: Asen Mitkov
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria U21 Bulgaria U21
U21 Đức U21 Đức
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
360
 
Số đường chuyền
 
623
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
7
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
1
87
 
Pha tấn công
 
142
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
110

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
49% Kiểm soát bóng 65.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 7.3
2.6 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 6.7
47.3% Kiểm soát bóng 65.7%
7.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria U21 (7trận)
Chủ Khách
U21 Đức (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0