Burnley
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Manchester City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.00
1.00
-1.75
0.90
0.90
O
3.25
0.98
0.98
U
3.25
0.90
0.90
1
10.00
10.00
X
6.10
6.10
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.85
0.85
O
1.25
0.75
0.75
U
1.25
1.14
1.14
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Manchester City
5'
0 - 1 Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Raheem Sterling
Kiến tạo: Raheem Sterling
Wout Weghorst
13'
25'
0 - 2 Ilkay Gundogan
Kiến tạo: Raheem Sterling
Kiến tạo: Raheem Sterling
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
46'
64'
Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden
Jay Rodriguez
Ra sân: Jack Cork
Ra sân: Jack Cork
71'
78'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ashley Barnes
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Manchester City
Giao bóng trước
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
3
4
Sút Phạt
13
24%
Kiểm soát bóng
76%
21%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
79%
230
Số đường chuyền
756
67%
Chuyền chính xác
89%
11
Phạm lỗi
6
5
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
19
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
6
3
Đánh chặn
3
9
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
6
7
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
2
68
Pha tấn công
141
16
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Burnley
4-5-1
4-3-3
Manchester City
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowsk...
28
Long
14
Roberts
11
Mcneil
8
Brownhil...
4
Cork
18
Westwood
17
Lennon
9
Weghorst
31
Moraes
2
Walker
14
Laporte
6
Ake
27
Cancelo
17
Bruyne
16
Hernande...
8
Gundogan
7
Sterling
47
Foden
10
Grealish
Đội hình dự bị
Burnley
Bobby Thomas
37
Matthew Lowton
2
Will Norris
25
Owen Dodgson
39
Dale Stephens
16
Jay Rodriguez
19
Ashley Barnes
10
Gnaly Maxwell Cornet
20
Wayne Hennessey
13
Manchester City
9
Gabriel Fernando de Jesus
79
Luke Mbete
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
11
Olexandr Zinchenko
5
John Stones
26
Riyad Mahrez
13
Zackary Steffen
25
Fernando Luis Roza, Fernandinho
56
Conrad Egan-Riley
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.67
2.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
8.67
45.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
11
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
3.1
1.6
Bàn thua
0.8
4.2
Phạt góc
7.2
2.2
Thẻ vàng
1.3
5.1
Sút trúng cầu môn
7.6
48.7%
Kiểm soát bóng
64.1%
12.2
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (41trận)
Chủ
Khách
Manchester City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
14
1
HT-H/FT-T
0
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
4
HT-H/FT-B
2
2
0
6
HT-B/FT-B
10
3
0
10