Vòng 2
01:30 ngày 20/05/2024
CA Platense
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Independiente
Địa điểm: Vicentelopez Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 1.75
0.96
U 1.75
0.88
1
3.20
X
2.75
2
2.46
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

CA Platense CA Platense
Phút
Independiente Independiente
5'
match yellow.png Ignacio Maestro Puch
16'
match yellow.png Alex Luna
Ivan Gomez Romero match yellow.png
24'
58'
match change Santiago Lopez
Ra sân: Alex Luna
58'
match change Gabriel Avalos Stumpfs
Ra sân: Diego Tarzia
Ronaldo Martinez
Ra sân: Facundo Russo
match change
60'
Gabriel Alejandro Hachen
Ra sân: Lucas Agustin Ocampo Galvan
match change
70'
72'
match change Javier Ruiz
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
72'
match change Jhonny Raul Quinonez Ruiz
Ra sân: Federico Andres Mancuello
74'
match yellow.png Santiago Lopez
Leonel Picco match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Joaquin Laso
81'
match change Gabriel Neves
Ra sân: Ignacio Maestro Puch
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila
match change
82'
Lisandro Sebastian Montenegro
Ra sân: Ivan Gomez Romero
match change
82'
83'
match yellow.png Mauricio Isla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Platense CA Platense
Independiente Independiente
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
0
13
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
331
 
Số đường chuyền
 
395
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
10
17
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
6
115
 
Pha tấn công
 
103
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Ronaldo Martinez
20
Gabriel Alejandro Hachen
43
Lisandro Sebastian Montenegro
37
Maximiliano Urruti Mussa
1
Joaquin Blazquez
27
Agustin Quiroga
4
Bautista Barros Schelotto
24
Oscar Camilo Salomon
2
Juan Pignani
11
Luciano Ferreyra
23
Braian Rivero
26
Luis Miguel Angulo Sevillano
CA Platense CA Platense 4-1-4-1
4-2-3-1 Independiente Independiente
31
Cozzani
18
Marcich
6
Suso
13
Vazquez
25
Saborido
14
Picco
10
Galvan
21
Romero
8
Juarez
19
Russo
9
Casalang...
33
Rey
4
Isla
29
Fedorco
2
Laso
15
Perez
21
Martinez
11
Mancuell...
27
Tarzia
17
Martinez
19
Luna
18
Puch

Substitutes

9
Gabriel Avalos Stumpfs
24
Santiago Lopez
22
Javier Ruiz
28
Jhonny Raul Quinonez Ruiz
8
Gabriel Neves
12
Mateo Morro
3
Adrian Sporle
7
Julio Alberto Buffarini
36
Luciano Echeverria
30
Tomas Parmo
20
Rodrigo Marquez
35
Santiago Salle
Đội hình dự bị
CA Platense CA Platense
Ronaldo Martinez 77
Gabriel Alejandro Hachen 20
Lisandro Sebastian Montenegro 43
Maximiliano Urruti Mussa 37
Joaquin Blazquez 1
Agustin Quiroga 27
Bautista Barros Schelotto 4
Oscar Camilo Salomon 24
Juan Pignani 2
Luciano Ferreyra 11
Braian Rivero 23
Luis Miguel Angulo Sevillano 26
CA Platense Independiente
9 Gabriel Avalos Stumpfs
24 Santiago Lopez
22 Javier Ruiz
28 Jhonny Raul Quinonez Ruiz
8 Gabriel Neves
12 Mateo Morro
3 Adrian Sporle
7 Julio Alberto Buffarini
36 Luciano Echeverria
30 Tomas Parmo
20 Rodrigo Marquez
35 Santiago Salle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 58.33%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 3
2.9 Sút trúng cầu môn 5
35.5% Kiểm soát bóng 54.2%
10.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Platense (17trận)
Chủ Khách
Independiente (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
1
3

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 19 95% 1 1 34 6.8
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
20 Gabriel Alejandro Hachen Tiền vệ công 2 2 0 10 6 60% 0 1 16 6.8
6 Gaston Suso Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 5 31 6.9
31 Juan Juan Cozzani Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 31 7.7
13 Ignacio Vazquez Trung vệ 0 0 1 36 21 58.33% 0 2 46 7.2
10 Lucas Agustin Ocampo Galvan Cánh trái 1 0 2 22 12 54.55% 11 0 52 7.4
8 Fernando Juarez Tiền vệ trụ 0 0 0 47 30 63.83% 1 1 64 6.8
14 Leonel Picco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 23 69.7% 0 2 47 6.8
18 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 2 1 1 26 16 61.54% 4 2 57 7.1
9 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 1 0 0 16 8 50% 0 11 29 6.6
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo cắm 2 1 0 8 3 37.5% 0 4 12 6.8
19 Facundo Russo Cánh phải 2 0 0 14 8 57.14% 5 0 23 6.7
43 Lisandro Sebastian Montenegro Tiền vệ công 0 0 1 8 8 100% 1 0 13 7.3
25 Juan Saborido Hậu vệ cánh phải 2 0 4 37 27 72.97% 6 2 72 8.4

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Mauricio Isla Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 40 83.33% 1 1 72 7
15 Damian Perez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 26 65% 2 4 64 7.1
11 Federico Andres Mancuello Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 40 6.7
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 54 8
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 1 16 6.7
2 Joaquin Laso Trung vệ 1 1 0 56 37 66.07% 1 9 72 7.6
17 Lucas Gonzalez Martinez Tiền vệ trụ 1 1 0 16 13 81.25% 0 1 29 6.5
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 18 6.6
28 Jhonny Raul Quinonez Ruiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.5
18 Ignacio Maestro Puch Tiền đạo cắm 1 1 0 19 12 63.16% 0 3 34 6.7
19 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 30 6.3
29 Juan Fedorco Trung vệ 0 0 0 53 40 75.47% 0 4 72 7.3
21 Ruben Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 28 80% 1 3 52 6.9
22 Javier Ruiz Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 7
0 Santiago Lopez 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.3
27 Diego Tarzia 0 0 1 6 2 33.33% 1 0 18 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ