Vòng 20
21:00 ngày 14/01/2024
Cagliari
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Bologna
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.90
X
3.00
2
2.55
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Bologna Bologna
3'
match yellow.png Stefan Posch
24'
match goal 0 - 1 Riccardo Orsolini
Kiến tạo: Stefan Posch
Andrea Petagna 1 - 1
Kiến tạo: Alberto Dossena
match goal
31'
Alberto Dossena match yellow.png
45'
Nahitan Nandez match yellow.png
45'
Paulo Azzi
Ra sân: Tommaso Augello
match change
46'
66'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Michel Aebischer
66'
match change Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Riccardo Calafiori(OW) 2 - 1 match phan luoi
69'
78'
match change Nikola Moro
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Alessandro Di Pardo
Ra sân: Nahitan Nandez
match change
82'
Jakub Jankto
Ra sân: Nicolas Viola
match change
86'
88'
match yellow.png Riccardo Calafiori
Mateusz Wieteska match yellow.png
89'
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Andrea Petagna
match change
90'
Alessandro Deiola
Ra sân: Antoine Makoumbou
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
360
 
Số đường chuyền
 
625
75%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
120
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
30
Leonardo Pavoletti
14
Alessandro Deiola
99
Alessandro Di Pardo
17
Pantelis Hatzidiakos
3
Edoardo Goldaniga
38
Jacopo Desogus
24
Elio Capradossi
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
20
Gaston Pereiro
34
Kingstone Mutandwa
35
Alessandro Vinciguerra
Cagliari Cagliari 4-3-2-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
22
Scuffet
27
Augello
4
Dossena
23
Wieteska
28
Zappa
29
Makoumbo...
16
Prati
25
Sulemana
8
Nandez
10
Viola
32
Petagna
28
Skorupsk...
3
Posch
26
Lucumi
33
Calafior...
15
Kristans...
19
Ferguson
8
Freuler
7
Orsolini
20
Aebische...
82
Urbanski
77
Hooijdon...

Substitutes

6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
80
Giovanni Fabbian
23
Nicola Bagnolini
34
Federico Ravaglia
29
Lorenzo De Silvestri
31
Sam Beukema
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Paulo Azzi 37
Jakub Jankto 21
Leonardo Pavoletti 30
Alessandro Deiola 14
Alessandro Di Pardo 99
Pantelis Hatzidiakos 17
Edoardo Goldaniga 3
Jacopo Desogus 38
Elio Capradossi 24
Simon Aresti 18
Boris Radunovic 1
Adam Obert 33
Gaston Pereiro 20
Kingstone Mutandwa 34
Alessandro Vinciguerra 35
Cagliari Bologna
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
80 Giovanni Fabbian
23 Nicola Bagnolini
34 Federico Ravaglia
29 Lorenzo De Silvestri
31 Sam Beukema
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3
34.67% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.4
3.9 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
36.6% Kiểm soát bóng 58.1%
12.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (39trận)
Chủ Khách
Bologna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
9
1
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
2
2
2
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
4
4
2
9
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
5
0
2
3

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 2 0 0 24 14 58.33% 2 1 43 6.61
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.67
32 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 2 1 0 19 12 63.16% 0 1 36 7.57
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 35 6.83
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 1 41 36 87.8% 0 3 54 6.76
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 1 34 27 79.41% 4 0 55 6.77
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 28 6.74
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 0 1 49 7.09
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.03
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 11 6.12
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 1 1 0 47 37 78.72% 0 0 62 6.68
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 38 31 81.58% 1 0 54 6.94
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 27 72.97% 0 0 44 6.22

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 3 1 0 92 86 93.48% 2 1 117 6.95
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 20 5.78
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 23 5.98
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 2 0 1 66 59 89.39% 1 0 81 6.21
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 2 0 21 6.13
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 107 102 95.33% 0 1 112 6.41
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 2 1 0 42 30 71.43% 7 0 67 7.41
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 31 6.05
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 3 94 83 88.3% 2 0 115 6.94
77 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 0 0 1 9 9 100% 0 0 14 6.05
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 63 95.45% 0 2 85 6.13
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 31 29 93.55% 2 0 55 7.59
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 44 83.02% 2 0 73 6.01
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ trụ 2 0 1 2 1 50% 0 2 8 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ