Vòng 28
21:00 ngày 09/03/2024
Cagliari
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
1.83
X
3.50
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Salernitana Salernitana
Gianluca Lapadula 1 - 0
Kiến tạo: Gabriele Zappa
match goal
12'
Gianluca Gaetano Goal Disallowed match var
37'
Gianluca Gaetano 2 - 0
Kiến tạo: Nahitan Nandez
match goal
40'
46'
match change Lorenzo Pirola
Ra sân: Konstantinos Manolas
Eldor Shomurodov
Ra sân: Gianluca Gaetano
match change
46'
Eldor Shomurodov 3 - 0 match goal
51'
56'
match goal 3 - 1 Grigoris Kastanos
Kiến tạo: Alessandro Zanoli
58'
match goal 3 - 2 Giulio Maggiore
Kiến tạo: Antonio Candreva
65'
match change Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Ra sân: Shon Weissman
Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Gianluca Lapadula
match change
66'
Nicolas Viola
Ra sân: Nahitan Nandez
match change
66'
Paulo Azzi
Ra sân: Jakub Jankto
match change
66'
Tommaso Augello match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Grigoris Kastanos
74'
match change Iron Gomis
Ra sân: Lassana Coulibaly
74'
match change Junior Sambia
Ra sân: Alessandro Zanoli
Eldor Shomurodov 4 - 2 match goal
76'
Mateusz Wieteska
Ra sân: Tommaso Augello
match change
77'
85'
match yellow.png Junior Sambia
87'
match change Toma Basic
Ra sân: Grigoris Kastanos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
19
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
225
 
Số đường chuyền
 
569
68%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
22
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
59
 
Pha tấn công
 
117
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Paulo Azzi
19
Gaetano Pio Oristanio
10
Nicolas Viola
23
Mateusz Wieteska
61
Eldor Shomurodov
17
Pantelis Hatzidiakos
99
Alessandro Di Pardo
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
16
Matteo Prati
34
Kingstone Mutandwa
Cagliari Cagliari 4-4-1-1
4-3-1-2 Salernitana Salernitana
22
Scuffet
27
Augello
4
Dossena
26
Gonzalez
28
Zappa
21
Jankto
14
Deiola
29
Makoumbo...
8
Nandez
70
Gaetano
9
Lapadula
13
Magana
59
Zanoli
44
Manolas
17
Fazio
3
Bradaric
18
Coulibal...
25
Maggiore
20
Kastanos
87
Candreva
33
Tchaouna
14
Weissman

Substitutes

26
Toma Basic
11
Iron Gomis
6
Junior Sambia
98
Lorenzo Pirola
9
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
24
Marco Pellegrino
7
Agustin Martegani
56
Benoit Costil
4
Triantafyllos Pasalidis
55
Emanuel Vignato
22
Chukwubuikem Ikwuemesi
99
Mateusz Legowski
62
Pasquale Allocca
41
Tommaso Ferrari
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Paulo Azzi 37
Gaetano Pio Oristanio 19
Nicolas Viola 10
Mateusz Wieteska 23
2 Eldor Shomurodov 61
Pantelis Hatzidiakos 17
Alessandro Di Pardo 99
Simon Aresti 18
Boris Radunovic 1
Adam Obert 33
Matteo Prati 16
Kingstone Mutandwa 34
Cagliari Salernitana
26 Toma Basic
11 Iron Gomis
6 Junior Sambia
98 Lorenzo Pirola
9 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
24 Marco Pellegrino
7 Agustin Martegani
56 Benoit Costil
4 Triantafyllos Pasalidis
55 Emanuel Vignato
22 Chukwubuikem Ikwuemesi
99 Mateusz Legowski
62 Pasquale Allocca
41 Tommaso Ferrari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
33% Kiểm soát bóng 40%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 2.6
4.4 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.7
38.3% Kiểm soát bóng 46.5%
12.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (36trận)
Chủ Khách
Salernitana (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
11
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
5
1
HT-B/FT-B
5
0
5
0

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 2 0 9 6.07
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 1 1 0 9 9 100% 0 0 16 7.65
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 32 6.3
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 6.8
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 44 6.43
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.04
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 0 0 0 16 9 56.25% 1 0 24 6.24
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 5 4 0 3 2 66.67% 1 0 22 8.11
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 4 11 6 54.55% 4 0 25 7.43
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 13 6.51
4 Alberto Dossena Trung vệ 2 0 0 25 16 64% 0 2 34 6.56
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 12 63.16% 4 1 34 6.13
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 18 7.49
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 2 0 46 7.21
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 2 9 6 66.67% 0 2 21 6.74
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.56

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 3 0 3 51 43 84.31% 10 0 70 6.95
17 Federico Fazio Trung vệ 1 0 0 71 58 81.69% 0 3 80 5.1
44 Konstantinos Manolas Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 2 24 5.98
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.02
9 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.03
6 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 2 0 21 6.11
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 2 1 1 45 37 82.22% 3 0 63 6.98
26 Toma Basic Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.98
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 57 53 92.98% 0 1 65 6.37
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 3 3 1 61 55 90.16% 0 0 75 7.55
14 Shon Weissman Tiền đạo cắm 1 0 0 8 8 100% 0 1 16 6.38
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 1 64 56 87.5% 5 2 96 6.17
11 Iron Gomis Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.12
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 35 6.27
33 Loum Tchaouna Cánh phải 1 1 2 52 42 80.77% 5 1 71 6.87
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 3 53 45 84.91% 8 0 75 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ