Vòng 1/8 Final
00:00 ngày 30/01/2024
Cape Verde
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Mauritania
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 2
1.04
U 2
0.78
1
2.20
X
2.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 0.75
0.91
U 0.75
0.91

Diễn biến chính

Cape Verde Cape Verde
Phút
Mauritania Mauritania
Kevin Pina match yellow.png
11'
35'
match change Guessouma Fofana
Ra sân: Omare Gassama
66'
match change Aboubakar Kamara
Ra sân: Sidi Bouna Amar
66'
match change Pape Ibnou Ba
Ra sân: Hemeya Tanjy
Kenny Rocha Santos
Ra sân: Deroy Duarte
match change
71'
Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
match change
72'
80'
match change Yassin Cheikh El Welly
Ra sân: Ibrahima Keita
80'
match change El Hadji Ba
Ra sân: Souleymane Anne
Gilson Tavares
Ra sân: Jovane Cabral
match change
85'
87'
match yellow.png Babacar Niasse
Ryan Mendes da Graca 1 - 0 match pen
88'
Willy Semedo
Ra sân: Steven Moreira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Verde Cape Verde
Mauritania Mauritania
11
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Cản sút
 
3
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
468
 
Số đường chuyền
 
217
81%
 
Chuyền chính xác
 
59%
18
 
Phạm lỗi
 
12
31
 
Đánh đầu
 
45
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
32
13
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
21
26
 
Cản phá thành công
 
32
7
 
Thử thách
 
5
115
 
Pha tấn công
 
88
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Garry Mendes Rodrigues
18
Kenny Rocha Santos
9
Gilson Tavares
17
Willy Semedo
12
Marcio Rosa
24
Dylan Silva
3
Diney Borges
2
Ianique Santos Tavares, Stopira
13
Carlos Miguel Pereira Fernandes
6
Patrick Andrade
16
Dylan Tavares
19
Bryan Silva Teixeira
Cape Verde Cape Verde 4-3-3
4-4-1-1 Mauritania Mauritania
1
Dias,Voz...
8
Fernande...
4
Pico
5
Costa
23
Moreira
14
Duarte
26
Pina
10
Alvareng...
7
Cabral
21
Bebe
20
Graca
16
Niasse
20
Keita
21
Houbeib
5
Ba
2
Diaw
23
Amar
8
Mouhsine
4
Gassama
9
Tanjy
19
Koita
11
Anne

Substitutes

6
Guessouma Fofana
27
Aboubakar Kamara
25
Pape Ibnou Ba
17
Yassin Cheikh El Welly
7
El Hadji Ba
1
Namori Diaw
3
Aly Abeid
24
Bakary N Diaye
12
Bakari Camara
26
Oumar Ngom
15
Souleymane Doukara
10
Idrissa Thiam
Đội hình dự bị
Cape Verde Cape Verde
Garry Mendes Rodrigues 11
Kenny Rocha Santos 18
Gilson Tavares 9
Willy Semedo 17
Marcio Rosa 12
Dylan Silva 24
Diney Borges 3
Ianique Santos Tavares, Stopira 2
Carlos Miguel Pereira Fernandes 13
Patrick Andrade 6
Dylan Tavares 16
Bryan Silva Teixeira 19
Cape Verde Mauritania
6 Guessouma Fofana
27 Aboubakar Kamara
25 Pape Ibnou Ba
17 Yassin Cheikh El Welly
7 El Hadji Ba
1 Namori Diaw
3 Aly Abeid
24 Bakary N Diaye
12 Bakari Camara
26 Oumar Ngom
15 Souleymane Doukara
10 Idrissa Thiam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 0.67
50.33% Kiểm soát bóng 37%
1 Thẻ vàng 2
6.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
0.5 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3
3.5 Sút trúng cầu môn 3
52.5% Kiểm soát bóng 41.2%
1.1 Thẻ vàng 1.8
9.9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Verde (0trận)
Chủ Khách
Mauritania (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Cape Verde Cape Verde
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.2
20 Ryan Mendes da Graca Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.5
21 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
23 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.6
10 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.4
14 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
7 Jovane Cabral Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.9
1 Josimar Dias,Vozinha Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.6
5 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 14 6.6
8 Joao Paulo Moreira Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 9 6.6
4 Roberto Lopes Pico Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.5

Mauritania Mauritania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Babacar Niasse Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.5
19 Aboubakary Koita Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
11 Souleymane Anne Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 10 6.5
9 Hemeya Tanjy Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
8 Bodda Mouhsine Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.7
20 Ibrahima Keita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.6
2 Khadim Diaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
21 Hassan Houbeib Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.7
4 Omare Gassama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
23 Sidi Bouna Amar Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.6
5 Lamine Ba Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ