Vòng 34
21:15 ngày 05/05/2024
Celta Vigo
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Villarreal 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
2.25
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Villarreal Villarreal
12'
match goal 0 - 1 Alberto Moreno
Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo
16'
match var Santi Comesana Card changed
17'
match red Santi Comesana
Iago Aspas Juncal 1 - 1 match pen
22'
Javier Manquillo Gaitan match yellow.png
25'
Damian Rodriguez Sousa match yellow.png
33'
Jorgen Strand Larsen 2 - 1
Kiến tạo: Damian Rodriguez Sousa
match goal
39'
46'
match change Jorge Cuenca
Ra sân: Yerson Mosquera
Mihailo Ristic
Ra sân: Damian Rodriguez Sousa
match change
46'
Luca De La Torre
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
match change
46'
56'
match change Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alberto Moreno
56'
match change Francis Coquelin
Ra sân: Ilias Akhomach
Williot Swedberg match yellow.png
64'
Franco Cervi
Ra sân: Williot Swedberg
match change
65'
65'
match goal 2 - 2 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Kiến tạo: Alexander Sorloth
74'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
79'
match change Etienne Capoue
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
Anastasios Douvikas
Ra sân: Hugo Alvarez Antunez
match change
80'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Francisco Beltran
match change
80'
Anastasios Douvikas 3 - 2
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
match goal
82'
Anastasios Douvikas match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
599
 
Số đường chuyền
 
522
94%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
12
7
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
79
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
12
Anastasios Douvikas
21
Mihailo Ristic
7
Carles Pérez Sayol
14
Luca De La Torre
9
Tadeo Allende
20
Kevin Vazquez Comesana
4
Unai Nunez Gestoso
24
Miguel Rodriguez Vidal
28
Carlos Dominguez
30
Hugo Sotelo
13
Ivan Villar
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
4-4-2 Villarreal Villarreal
25
Panadero
16
Siqueira...
2
Starfelt
22
Gaitan
33
Antunez
8
Beltran
34
Sousa
3
Mingueza
19
Swedberg
18
Larsen
10
Juncal
13
Jorgense...
17
Kiko
3
Tortajad...
2
Mosquera
18
Moreno
27
Akhomach
4
Comesana
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
9
Guedes
11
Sorloth

Substitutes

6
Etienne Capoue
19
Francis Coquelin
24
Alfonso Pedraza Sag
5
Jorge Cuenca
15
Jose Luis Morales Martin
23
Aissa Mandi
1
Jose Manuel Reina Paez
14
Manuel Trigueros Munoz
20
Ramon Terrats Espacio
12
Eric Bertrand Bailly
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Anastasios Douvikas 12
Mihailo Ristic 21
Carles Pérez Sayol 7
Luca De La Torre 14
Tadeo Allende 9
Kevin Vazquez Comesana 20
Unai Nunez Gestoso 4
Miguel Rodriguez Vidal 24
Carlos Dominguez 28
Hugo Sotelo 30
Ivan Villar 13
Celta Vigo Villarreal
6 Etienne Capoue
19 Francis Coquelin
24 Alfonso Pedraza Sag
5 Jorge Cuenca
15 Jose Luis Morales Martin
23 Aissa Mandi
1 Jose Manuel Reina Paez
14 Manuel Trigueros Munoz
20 Ramon Terrats Espacio
12 Eric Bertrand Bailly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
49.8% Kiểm soát bóng 48.8%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
Villarreal (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
7
HT-H/FT-T
2
5
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
6
5
5
4

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 5.83
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 2 1 7 56 52 92.86% 2 0 66 8.56
22 Javier Manquillo Gaitan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 36 97.3% 1 0 40 6.23
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 48 47 97.92% 0 2 60 6.81
21 Mihailo Ristic Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 31 86.11% 2 0 48 6.35
11 Franco Cervi Cánh trái 2 0 2 20 20 100% 0 0 24 6.31
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 63 92.65% 0 2 75 6.36
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 2 0 4 57 57 100% 2 0 69 6.77
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 6 3 0 19 18 94.74% 1 0 32 7.47
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 2 0 0 33 29 87.88% 0 0 41 6.5
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 1 1 0 5 5 100% 0 0 7 6.36
12 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 1 1 3 3 100% 0 0 6 7.15
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 1 0 4 79 78 98.73% 8 0 97 7.27
19 Williot Swedberg Tiền vệ công 3 0 0 10 8 80% 2 1 24 6.12
33 Hugo Alvarez Antunez Forward 1 1 1 36 33 91.67% 0 0 50 6.27
34 Damian Rodriguez Sousa Defender 1 0 1 46 44 95.65% 2 0 51 6.86

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 1 77 6.15
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.92
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 2 59 54 91.53% 0 0 70 7.25
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 22 6.13
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 67 57 85.07% 1 0 85 6.22
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 1 1 26 25 96.15% 0 0 32 6.98
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.83
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 2 0 37 7.4
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 0 3 29 26 89.66% 1 2 42 7.4
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 2 1 19 6.33
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 5.36
5 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 38 6.22
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 5 1 2 45 40 88.89% 4 0 62 6.18
2 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 42 5.93
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 40 32 80% 0 0 51 6.62
27 Ilias Akhomach Cánh phải 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 38 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ