Vòng Group
03:00 ngày 14/12/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 3
1.09
U 3
0.77
1
2.38
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Feyenoord Feyenoord
Paulo Bernardo
Ra sân: Tomoki Iwata
match change
19'
Alistair Johnston match yellow.png
22'
31'
match yellow.png Ramiz Zerrouki
Luis Enrique Palma Oseguera 1 - 0 match pen
33'
44'
match yellow.png Quinten Timber
Greg Taylor match yellow.png
45'
54'
match change Yankubah Minteh
Ra sân: Igor Paixao
54'
match change Thomas Van Den Belt
Ra sân: Quinten Timber
54'
match change Mats Wieffer
Ra sân: Calvin Stengs
61'
match yellow.png Yankubah Minteh
67'
match change Ueda Ayase
Ra sân: Luka Ivanusec
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
68'
James Forrest
Ra sân: Michael Johnston
match change
68'
Mitchel Frame
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
match change
75'
Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Stephen Welsh
match change
75'
79'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Thomas Beelen
82'
match goal 1 - 1 Yankubah Minteh
Kiến tạo: Santiago Gimenez
Gustaf Lagerbielke 2 - 1
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
90'
90'
match yellow.png Mats Wieffer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Feyenoord Feyenoord
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
433
 
Số đường chuyền
 
481
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
4
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
3
6
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
5
80
 
Pha tấn công
 
84
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Paulo Bernardo
4
Gustaf Lagerbielke
49
James Forrest
19
Oh Hyun Gyu
68
Mitchel Frame
6
Nathaniel Phillips
29
Scott Bain
14
David Turnbull
56
Anthony Ralston
43
Joe Morrison
15
Odin Thiago Holm
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
57
Welsh
2
Johnston
42
McGregor
24
Iwata
33
ORiley
7
Oseguera
8
Furuhash...
90
Johnston
1
Bijlow
4
Geertrui...
3
Beelen
33
Hancko
5
Hartman
6
Zerrouki
8
Timber
14
Paixao
10
Stengs
17
Ivanusec
29
Gimenez

Substitutes

19
Yankubah Minteh
9
Ueda Ayase
16
Thomas Van Den Belt
20
Mats Wieffer
11
Javairo Dilrosun
18
Gernot Trauner
32
Ondrej Lingr
22
Timon Wellenreuther
31
Kostas Lambrou
27
Antoni Milambo
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Paulo Bernardo 28
Gustaf Lagerbielke 4
James Forrest 49
Oh Hyun Gyu 19
Mitchel Frame 68
Nathaniel Phillips 6
Scott Bain 29
David Turnbull 14
Anthony Ralston 56
Joe Morrison 43
Odin Thiago Holm 15
Celtic FC Feyenoord
19 Yankubah Minteh
9 Ueda Ayase
16 Thomas Van Den Belt
20 Mats Wieffer
11 Javairo Dilrosun
18 Gernot Trauner
32 Ondrej Lingr
22 Timon Wellenreuther
31 Kostas Lambrou
27 Antoni Milambo
25 Leo Sauer
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
67% Kiểm soát bóng 59%
8.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.8
7 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 1.6
8.2 Sút trúng cầu môn 7.7
66.5% Kiểm soát bóng 61.3%
10.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
12
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
1
9
1
8

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 23 7.1
3 Greg Taylor Defender 0 0 1 33 31 93.94% 0 0 38 6.46
42 Callum McGregor Midfielder 1 1 0 26 21 80.77% 0 0 38 7.12
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.26
5 Liam Scales Defender 0 0 1 49 46 93.88% 0 2 54 7.39
8 Kyogo Furuhashi Forward 3 1 0 5 3 60% 0 0 13 6.29
90 Michael Johnston 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 25 6.69
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 1 1 1 16 13 81.25% 4 0 36 6.74
33 Matthew ORiley Midfielder 1 1 3 11 10 90.91% 1 0 20 6.65
57 Stephen Welsh Defender 0 0 0 31 29 93.55% 0 2 38 6.76
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 19 14 73.68% 2 0 32 6.37
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 6.49

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Luka Ivanusec Cánh trái 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 21 6.24
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 31 6.63
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 34 6.1
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 1 1 0 15 13 86.67% 5 0 26 6.2
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.33
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 2 2 0 4 4 100% 0 0 12 6.28
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 25 83.33% 1 0 39 5.85
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 2 1 1 15 13 86.67% 0 0 25 6.52
14 Igor Paixao Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 21 6.24
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 27 5.94
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 3 1 38 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ