Vòng Bán kết
03:00 ngày 24/01/2024
Chelsea
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.98
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.18
X
5.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Mykhailo Mudryk match yellow.png
12'
Jonathan Howson(OW) 1 - 0 match phan luoi
15'
Enzo Fernandez 2 - 0 match goal
29'
Axel Disasi 3 - 0
Kiến tạo: Raheem Sterling
match goal
36'
40'
match yellow.png Matty Crooks
Cole Jermaine Palmer 4 - 0 match goal
42'
46'
match change Anfernee Dijksteel
Ra sân: Marcus Forss
Noni Madueke
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
46'
Thiago Emiliano da Silva match yellow.png
53'
64'
match yellow.png Ricky van den Bergh
Alfie Gilchrist
Ra sân: Benjamin Chilwell
match change
65'
Conor Gallagher
Ra sân: Armando Broja
match change
65'
71'
match change Lewis OBrien
Ra sân: Jonathan Howson
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Moises Caicedo
match change
72'
Cole Jermaine Palmer 5 - 0
Kiến tạo: Conor Gallagher
match goal
77'
Noni Madueke 6 - 0
Kiến tạo: Conor Gallagher
match goal
81'
Leo Castledine
Ra sân: Raheem Sterling
match change
85'
88'
match goal 6 - 1 Morgan Rogers
Kiến tạo: Hayden Hackney
89'
match change Alex Gilbert
Ra sân: Matty Crooks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Middlesbrough Middlesbrough
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
656
 
Số đường chuyền
 
399
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
6
17
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
33
10
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
33
13
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
58
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Carney Chukwuemeka
42
Alfie Gilchrist
23
Conor Gallagher
11
Noni Madueke
54
Leo Castledine
47
Lucas Bergstrom
5
Benoit Badiashile Mukinayi
36
Deivid Washington
40
Ted Curd
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
28
Petrovic
21
Chilwell
26
Colwill
6
Silva
2
Disasi
8
Fernande...
25
Caicedo
10
Mudryk
20
2
Palmer
7
Sterling
19
Broja
23
Glover
3
Bergh
6
Fry
5
Clarke
27
Engel
16
Howson
4
Barlaser
21
Forss
25
Crooks
7
Hackney
10
Rogers

Substitutes

14
Alex Gilbert
28
Lewis OBrien
15
Anfernee Dijksteel
32
Jamie Jones
19
Josh Coburn
49
Law McCabe
17
Patrick McNair
52
AJ Bridge
57
Bryant Bilongo
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Carney Chukwuemeka 17
Alfie Gilchrist 42
Conor Gallagher 23
Noni Madueke 11
Leo Castledine 54
Lucas Bergstrom 47
Benoit Badiashile Mukinayi 5
Deivid Washington 36
Ted Curd 40
Chelsea Middlesbrough
14 Alex Gilbert
28 Lewis OBrien
15 Anfernee Dijksteel
32 Jamie Jones
19 Josh Coburn
49 Law McCabe
17 Patrick McNair
52 AJ Bridge
57 Bryant Bilongo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55.67% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.8
2.1 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2.2
6.9 Sút trúng cầu môn 4.5
59.3% Kiểm soát bóng 48.5%
10.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (46trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
8
HT-H/FT-T
7
6
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
2
3
7
HT-B/FT-B
1
3
6
7

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 1 90 85 94.44% 0 1 95 7.06
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 23 21 91.3% 3 0 33 7.3
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 33 94.29% 3 1 50 7.48
2 Axel Disasi Trung vệ 2 1 1 54 48 88.89% 0 0 69 7.83
11 Noni Madueke Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.01
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 23 6.99
19 Armando Broja Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.9
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 31 7.03
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 1 1 1 25 20 80% 1 0 35 8.14
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 21 6.89
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 2 2 2 29 24 82.76% 1 0 40 7.98
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 1 0 0 93 86 92.47% 0 0 103 7.16

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 27 5.63
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 43 5.76
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 3 38 6.14
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 23 5.41
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 36 30 83.33% 0 0 42 4.81
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 34 5.78
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 5.13
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 1 0 24 6.05
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 24 5.58
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 31 5.74
10 Morgan Rogers Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 0 0 17 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ