Vòng 4
07:40 ngày 07/04/2024
Chicago Fire
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Soldier Field
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.5
0.92
U 2.5
0.76
1
2.36
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Chicago Fire Chicago Fire
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
Xherdan Shaqiri 1 - 0 match pen
10'
44'
match yellow.png Erik Sviatchenko
62'
match change Brad Smith
Ra sân: Jan Gregus
65'
match goal 1 - 1 Ibrahim Aliyu
Kiến tạo: Amine Bassi
Rafael Czichos match yellow.png
68'
Jonathan Dean
Ra sân: Arnaud Souquet
match change
69'
Brian Gutierrez
Ra sân: Chris Mueller
match change
69'
Brian Gutierrez 2 - 1
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
match goal
78'
Federico Navarro
Ra sân: Xherdan Shaqiri
match change
83'
Georgios Koutsias
Ra sân: Hugo Cuypers
match change
83'
84'
match change Tate Schmitt
Ra sân: Erik Sviatchenko
84'
match change Latif Blessing
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
Mauricio Pineda
Ra sân: Kellyn Acosta
match change
88'
90'
match change Gabriel Segal
Ra sân: Artur

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chicago Fire Chicago Fire
Houston Dynamo Houston Dynamo
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
376
 
Số đường chuyền
 
549
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
13
27
 
Ném biên
 
21
9
 
Thử thách
 
7
84
 
Pha tấn công
 
114
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jonathan Dean
17
Brian Gutierrez
31
Federico Navarro
19
Georgios Koutsias
22
Mauricio Pineda
18
Spencer Richey
16
Wyatt Omsberg
30
Gaston Claudio Gimenez
12
Tom Barlow
Chicago Fire Chicago Fire 4-2-3-1
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
34
Brady
27
Arigoni
5
Czichos
14
Salquist
2
Souquet
21
Herbers
23
Acosta
8
Mueller
10
Shaqiri
7
Haile-Se...
9
Cuypers
12
Clark
25
Dorsey
4
Bartlow
28
Sviatche...
2
Escobar
21
Gregus
6
Artur
20
Carrasqu...
27
Kowalczy...
18
Aliyu
8
Bassi

Substitutes

3
Brad Smith
22
Tate Schmitt
15
Latif Blessing
17
Gabriel Segal
13
Andrew Tarbell
5
Daniel Steres
23
Kieran Sargeant
35
Brooklyn Raines
26
Ousmane Sylla
Đội hình dự bị
Chicago Fire Chicago Fire
Jonathan Dean 24
Brian Gutierrez 17
Federico Navarro 31
Georgios Koutsias 19
Mauricio Pineda 22
Spencer Richey 18
Wyatt Omsberg 16
Gaston Claudio Gimenez 30
Tom Barlow 12
Chicago Fire Houston Dynamo
3 Brad Smith
22 Tate Schmitt
15 Latif Blessing
17 Gabriel Segal
13 Andrew Tarbell
5 Daniel Steres
23 Kieran Sargeant
35 Brooklyn Raines
26 Ousmane Sylla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 59.33%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 56.8%
10.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chicago Fire (17trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 2 1 1 37 27 72.97% 4 2 49 8.3
2 Arnaud Souquet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 30 69.77% 1 1 61 6.2
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 0 60 7.4
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 20 71.43% 2 0 39 7.2
14 Tobias Salquist Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 1 57 6.7
21 Fabian Herbers Cánh phải 2 2 0 37 30 81.08% 0 2 55 6.8
9 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 1 1 2 19 12 63.16% 0 3 29 6.9
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 0 0 1 21 16 76.19% 4 1 37 6.3
8 Chris Mueller Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 3 1 27 6.5
27 Allan Arigoni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 1 1 61 6.9
31 Federico Navarro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.6
22 Mauricio Pineda Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.7
24 Jonathan Dean Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 14 6.7
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 42 7
17 Brian Gutierrez Tiền vệ công 2 2 0 4 3 75% 0 0 11 7.5
19 Georgios Koutsias Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 10 6.4

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 2 0 0 74 59 79.73% 0 4 88 6.6
21 Jan Gregus Tiền vệ trụ 1 0 0 42 37 88.1% 0 1 51 6.5
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 36 6.8
3 Brad Smith Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 20 6.6
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 2 2 1 49 41 83.67% 0 2 78 6.5
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 68 60 88.24% 0 0 78 6.6
15 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.2
8 Amine Bassi Tiền vệ công 2 1 6 64 55 85.94% 6 0 82 8
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 0 0 1 18 17 94.44% 1 1 23 6.6
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 1 48 38 79.17% 2 0 60 6.6
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 2 0 1 35 27 77.14% 6 1 62 6.9
22 Tate Schmitt Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 20 6.9
4 Ethan Bartlow Trung vệ 1 0 1 76 66 86.84% 0 3 90 7.1
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 2 1 0 17 14 82.35% 0 0 35 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ