Vòng 28
17:30 ngày 12/05/2024
Chonburi Shark FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
2.15
X
3.30
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Channarong Promsrikaew Card changed match var
32'
45'
match yellow.png Chatchai Saengdao
Kasidit Kalasin match yellow.png
51'
Prawee Tantatemee(OW) 1 - 0 match phan luoi
73'
Kaewphung T. match yellow.png
75'
Caion Penalty cancelled match var
81'
90'
match goal 1 - 1 Samuel Rosa Goncalves
Kiến tạo: Apichart Denman
90'
match yellow.png Chatchai Budprom
Willian Lira Sousa match yellow.png
90'
Leon James match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
10
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
300
 
Số đường chuyền
 
248
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
9
4
 
Thử thách
 
12
72
 
Pha tấn công
 
64
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 42.33%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1
6.9 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 2.8
5.8 Sút trúng cầu môn 3.8
50.7% Kiểm soát bóng 44.2%
9.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chonburi Shark FC (34trận)
Chủ Khách
Prachuap Khiri Khan (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
2
HT-H/FT-T
2
1
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
6
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
5
0
3
0