Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Shanghai Shenhua
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.92
0.92
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
4.20
4.20
X
3.30
3.30
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Chongqing Tonglianglong
Phút
Shanghai Shenhua
14'
0 - 1 Yu Hanchao
43'
0 - 2 Fei Ernanduo
Song Pan
Ra sân: Yunyang Gong
Ra sân: Yunyang Gong
46'
Huang Xiyang
Ra sân: Kerui Chen
Ra sân: Kerui Chen
46'
Tian Xiangyu
Ra sân: Kerui Chen
Ra sân: Kerui Chen
61'
62'
Yang Zexiang
Ra sân: Lin Cui
Ra sân: Lin Cui
72'
Zhou Junchen
Ra sân: Wai-Tsun Dai
Ra sân: Wai-Tsun Dai
72'
Zhang Wei
Ra sân: Fei Ernanduo
Ra sân: Fei Ernanduo
Liu Mingshi
Ra sân: Yang Ting
Ra sân: Yang Ting
78'
Wang Wei Cheng
Ra sân: Dilxat Ablimit
Ra sân: Dilxat Ablimit
78'
88'
Zhang Wei Goal Disallowed
90'
He Longhai
Ra sân: Yu Hanchao
Ra sân: Yu Hanchao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Shenhua
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
11
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
3
Cứu thua
5
87
Pha tấn công
72
35
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Chongqing Tonglianglong
4-4-2
4-4-2
Shanghai Shenhua
41
Haixuan
57
Shiqin
3
Hu
31
Hejing
2
Ting
51
Gong
53
Zhenquan
13
Chen
8
Ablimit
50
Yuwang
17
Jiaqi
1
Zhen
21
Cui
4
Shenglon...
5
Chenjie
32
Francois
33
Haijian
15
Xi
9
Dai
7
Haoyang
20
Hanchao
36
Ernanduo
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong
Huang Xiyang
14
Song Pan
55
Tian Xiangyu
18
Wang Wei Cheng
16
Liu Mingshi
52
Liu Weiguo
1
Shi Jiwei
5
Wu Qing
11
Yixuan Yang
21
Huamao Li
59
Cheng Yetong
19
Tong Zhicheng
56
Shanghai Shenhua
16
Yang Zexiang
29
Zhou Junchen
18
Zhang Wei
35
He Longhai
30
Bao Yaxiong
41
Zhengkai Zhou
3
Jin Shunkai
24
Xu Yougang
22
Jin Yangyang
38
Jiabao Wen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
6.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
8.33
50%
Kiểm soát bóng
60%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.3
0.6
Bàn thua
0.4
6.9
Phạt góc
5.7
1.8
Thẻ vàng
1.8
5.1
Sút trúng cầu môn
7.2
50.6%
Kiểm soát bóng
55.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chongqing Tonglianglong (10trận)
Chủ
Khách
Shanghai Shenhua (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
3