Vòng 4
23:30 ngày 20/08/2023
Club Brugge
Đã kết thúc 7 - 1 (2 - 1)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.25
X
5.25
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Philip Zinckernagel 1 - 0
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
match goal
15'
17'
match goal 1 - 1 Florent Sanchez Da Silva
Kiến tạo: Alexis De Sart
Andreas Skov Olsen 2 - 1
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match goal
19'
29'
match yellow.png Sada Diallo
Kyriani Sabbe
Ra sân: Maxim de Cuyper
match change
46'
46'
match change Niklo Dailly
Ra sân: Rikelmi Valentim dos
46'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Sada Diallo
Igor Thiago Nascimento Rodrigues 3 - 1
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
match goal
52'
Andreas Skov Olsen 4 - 1
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
match goal
63'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
match change
70'
Hans Vanaken
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
71'
Denis Odoi
Ra sân: Philip Zinckernagel
match change
71'
73'
match change Xavier Mercier
Ra sân: Florent Sanchez Da Silva
73'
match change Shuto ABE
Ra sân: Pierre Dwomoh
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 5 - 1 match goal
74'
Michal Skoras
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
77'
Tajon Buchanan 6 - 1
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
match goal
78'
Abner Felipe Souza de Almeida(OW) 7 - 1 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
8
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
528
 
Số đường chuyền
 
425
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
148
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Denis Odoi
20
Hans Vanaken
8
Michal Skoras
70
Roman Yaremchuk
64
Kyriani Sabbe
29
NORDIN JACKERS
33
Nick Shinton
76
Romeo Vermant
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
5-4-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
22
Mignolet
55
Cuyper
58
Spileers
44
Mechele
17
Buchanan
15
Onyedika
10
Vetlesen
32
Nusa
77
Zinckern...
7
2
Olsen
99
Rodrigue...
33
Defourny
77
Ouahdi
15
Diallo
4
Klaus
3
Joncour
26
Almeida
69
Silva
6
Dwomoh
5
Sart
27
dos
7
Biron

Substitutes

11
Niklo Dailly
30
Xavier Mercier
8
Shuto ABE
9
Makhtar Gueye
28
Guillaume Hubert
20
Theo Gece
32
Djokovar Doudaev
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Denis Odoi 6
Hans Vanaken 20
Michal Skoras 8
Roman Yaremchuk 70
Kyriani Sabbe 64
NORDIN JACKERS 29
Nick Shinton 33
Romeo Vermant 76
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Club Brugge Jeunesse Molenbeek
11 Niklo Dailly
30 Xavier Mercier
8 Shuto ABE
9 Makhtar Gueye
28 Guillaume Hubert
20 Theo Gece
32 Djokovar Doudaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
51.3% Kiểm soát bóng 48.6%
10.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (61trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
1
7
HT-H/FT-T
3
3
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
4
2
6
3
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
0
14
6
1

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 18 6.2
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 3 1 0 17 11 64.71% 0 1 31 7.76
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 27 6.16
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 0 0 27 6.27
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 1 1 1 15 14 93.33% 2 1 23 7.42
17 Tajon Buchanan Cánh phải 1 1 0 20 19 95% 0 0 32 6.19
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 24 85.71% 3 0 37 6.91
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo cắm 0 0 1 8 8 100% 0 0 20 6.39
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 39 86.67% 0 1 49 6.69
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 3 0 1 5 5 100% 0 0 20 8.12
58 Jorne Spileers Defender 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 30 6.17

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 5.83
26 Abner Felipe Souza de Almeida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 5.73
5 Alexis De Sart Tiền vệ trụ 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 25 6.49
3 Florian Le Joncour Trung vệ 1 1 0 37 29 78.38% 0 2 49 6.34
4 Willian Klaus Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 34 5.82
7 Mickael Biron Tiền đạo cắm 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 18 6.68
6 Pierre Dwomoh Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 0 0 18 5.85
69 Florent Sanchez Da Silva Tiền vệ trụ 1 1 1 14 10 71.43% 1 1 21 6.88
77 Zakaria El Ouahdi Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 23 5.93
27 Rikelmi Valentim dos 0 0 0 13 13 100% 0 0 19 5.89
15 Sada Diallo Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 5.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ