Club Brugge
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Molde
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
0.77
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Molde
24'
Kristian Eriksen
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Bjorn Meijer
Kiến tạo: Bjorn Meijer
45'
Andreas Skov Olsen 2 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
48'
Michal Skoras
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
67'
67'
Halldor Stenevik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Michal Skoras 3 - 0
Kiến tạo: Hans Vanaken
Kiến tạo: Hans Vanaken
70'
84'
Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
Casper Nielsen
Ra sân: Hugo Vetlesen
Ra sân: Hugo Vetlesen
84'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
84'
88'
Fredrik Gulbrandsen
Maxim de Cuyper
88'
Kyriani Sabbe
Ra sân: Bjorn Meijer
Ra sân: Bjorn Meijer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Molde
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
18
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
507
Số đường chuyền
401
18
Phạm lỗi
11
14
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
5
113
Pha tấn công
80
75
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-4-2
3-5-2
Molde
22
Mignolet
14
Meijer
44
Mechele
4
Guerrero
55
Cuyper
10
Vetlesen
15
Onyedika
20
Vanaken
7
2
Olsen
9
Blanch
99
Rodrigue...
12
Petersen
3
Oyvann
25
Hagelskj...
28
Haugen
21
Linnes
15
Kaasa
17
Daehli
5
Hestad
31
Lovik
8
Gulbrand...
9
Berisha
Đội hình dự bị
Club Brugge
Eder Fabian Alvarez Balanta
39
Victor Barbera
11
NORDIN JACKERS
29
Casper Nielsen
27
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
32
Denis Odoi
6
Kyriani Sabbe
64
Michal Skoras
8
Jorne Spileers
58
Molde
24
Johan Bakke
20
Kristian Eriksen
37
Leon Juberg-Hovland
1
Jacob Karlstrom
50
Gustav Kjolstad Nyheim
33
Niklas Odegard
18
Halldor Stenevik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
35%
12.67
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2.1
0.7
Bàn thua
1.1
3.2
Phạt góc
4.4
2.2
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
50%
Kiểm soát bóng
48.2%
10.6
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (60trận)
Chủ
Khách
Molde (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
6
4
4
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
14
2
2