Vòng 3
09:40 ngày 03/03/2024
Colorado Rapids
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Nashville
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
2.38
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Nashville Nashville
Shaquell Moore(OW) 1 - 0 match phan luoi
47'
60'
match change Jacob Shaffelburg
Ra sân: Tyler Boyd
60'
match change Daniel Lovitz
Ra sân: Walker Zimmerman
60'
match change Alex Muyl
Ra sân: Dru Yearwood
Omir Fernandez
Ra sân: Calvin Harris
match change
65'
71'
match change McKinze Gaines
Ra sân: Taylor Washington
Darren Yapi
Ra sân: Rafael Navarro Leal
match change
72'
Darren Yapi match yellow.png
78'
81'
match change Brian Anunga Tah
Ra sân: Anibal Godoy
Jonathan Lewis
Ra sân: Djordje Mihailovic
match change
86'
88'
match var Alex Muyl Penalty awarded
90'
match pen 1 - 1 Teal Bunbury

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Nashville Nashville
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
471
 
Số đường chuyền
 
451
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
31
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
8
73
 
Pha tấn công
 
67
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Omir Fernandez
77
Darren Yapi
7
Jonathan Lewis
31
Adam Beaudry
6
Lalas Abubakar
22
Sebastian Anderson
99
Jackson Travis
21
Jasper Loffelsend
91
Kevin Cabral
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
3-4-1-2 Nashville Nashville
95
Steffen
3
Vines
5
Maxso
64
Bombito
2
Rosenber...
18
Larraz
20
Ronan
23
Bassett
10
Mihailov...
14
Harris
9
Leal
1
Willis
3
MacNaugh...
25
Zimmerma...
5
Maher
18
Moore
54
Davis
20
Godoy
23
Washingt...
16
Yearwood
11
Boyd
12
Bunbury

Substitutes

2
Daniel Lovitz
14
Jacob Shaffelburg
19
Alex Muyl
17
McKinze Gaines
27
Brian Anunga Tah
30
Elliot Panicco
44
Brent Kallman
22
Josh Bauer
6
Amar Sejdic
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Omir Fernandez 11
Darren Yapi 77
Jonathan Lewis 7
Adam Beaudry 31
Lalas Abubakar 6
Sebastian Anderson 22
Jackson Travis 99
Jasper Loffelsend 21
Kevin Cabral 91
Colorado Rapids Nashville
2 Daniel Lovitz
14 Jacob Shaffelburg
19 Alex Muyl
17 McKinze Gaines
27 Brian Anunga Tah
30 Elliot Panicco
44 Brent Kallman
22 Josh Bauer
6 Amar Sejdic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
38.33% Kiểm soát bóng 45.33%
7 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 2.2
3.6 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.8
46.3% Kiểm soát bóng 45.4%
9.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (17trận)
Chủ Khách
Nashville (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
4
1
1

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 2 57 6.7
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 38 84.44% 1 2 67 6.9
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 30 6.6
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 0 0 0 68 57 83.82% 5 2 84 7
7 Jonathan Lewis Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.6
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 0 0 36 29 80.56% 3 0 50 6.9
23 Cole Bassett Tiền vệ công 3 1 0 41 35 85.37% 1 2 51 7.1
11 Omir Fernandez Cánh phải 1 1 0 1 1 100% 1 0 4 6.2
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 1 60 52 86.67% 2 1 80 7.2
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 6.6
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 1 20 18 90% 3 0 31 7.2
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 8 6.7
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 2 48 43 89.58% 1 1 58 6.9
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 1 1 74 7.4

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 37 32 86.49% 1 2 50 7.1
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 40 6.6
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 2 2 0 17 13 76.47% 1 4 32 6.8
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 38 80.85% 0 2 56 6.9
11 Tyler Boyd Cánh trái 0 0 0 24 18 75% 2 0 34 6.8
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 42 6.8
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 1 0 26 6.6
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 21 6.4
23 Taylor Washington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 31 79.49% 3 1 49 6.6
17 McKinze Gaines Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.6
16 Dru Yearwood Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.6
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 1 1 1 36 26 72.22% 6 1 58 6.3
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 3 0 12 6.6
5 Jack Maher Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 0 3 69 6.8
3 Lukas MacNaughton Trung vệ 0 0 1 66 57 86.36% 1 2 80 7.2
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ