Vòng 4
06:40 ngày 07/04/2024
Columbus Crew 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
DC United
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.57
X
4.33
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew Columbus Crew
DC United DC United
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
2
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
137
 
Số đường chuyền
 
49
92%
 
Chuyền chính xác
 
69%
1
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Đánh đầu
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
6
0
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Ném biên
 
0
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Pha tấn công
 
8
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yaw Yeboah
19
Jacen Russell-Rowe
23
Mohamed Farsi
5
Derrick Jones
1
Nicholas George Hagen Godoy
24
Evan Bush
2
Philip Quinton
29
Cole Mrowka
16
Taha Habroune
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-2-1
4-2-3-1 DC United DC United
28
Schulte
18
Amundsen
21
Cheberko
31
Moreira
3
Sands
8
Morris
6
Nagbe
27
Arfsten
10
Marachli...
11
Angulo
9
Suarez
24
Bono
22
Herrera
97
Mcvey
3
Bartlett
12
Antley
43
Klich
25
Hopkins
8
Stroud
21
Ku-Dipie...
11
Arboleda
20
Benteke

Substitutes

4
Matti Peltola
7
Pedro Miguel Martins Santos
10
Gabriel Pirani
56
Luis Zamudio
45
Matai Akinmboni
14
Martin Rodriguez
17
Jacob Murrell
27
Kristian Fletcher
Đội hình dự bị
Columbus Crew Columbus Crew
Yaw Yeboah 14
Jacen Russell-Rowe 19
Mohamed Farsi 23
Derrick Jones 5
Nicholas George Hagen Godoy 1
Evan Bush 24
Philip Quinton 2
Cole Mrowka 29
Taha Habroune 16
Columbus Crew DC United
4 Matti Peltola
7 Pedro Miguel Martins Santos
10 Gabriel Pirani
56 Luis Zamudio
45 Matai Akinmboni
14 Martin Rodriguez
17 Jacob Murrell
27 Kristian Fletcher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 1
0.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 0.33
55.33% Kiểm soát bóng 55%
4.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.6
2.6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.6
2.7 Sút trúng cầu môn 2.5
59.8% Kiểm soát bóng 48.1%
5.9 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (17trận)
Chủ Khách
DC United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 0 69 66 95.65% 0 0 79 6.9
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 86 76 88.37% 2 0 103 6.9
14 Yaw Yeboah Cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 36 6.7
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 110 100 90.91% 1 0 128 7.6
10 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 2 1 0 28 21 75% 2 0 47 5.9
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 2 0 2 35 20 57.14% 0 2 59 6.3
21 Yevgen Cheberko Trung vệ 0 0 0 96 92 95.83% 0 0 109 7
11 Marino Hinestroza Angulo Cánh trái 1 1 1 15 12 80% 1 0 26 6.8
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 2 1 1 75 73 97.33% 1 0 106 8
23 Mohamed Farsi Tiền vệ phải 0 0 2 22 21 95.45% 3 0 34 6.9
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 40 6.8
3 Will Sands Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 29 6
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo cắm 3 1 0 10 7 70% 1 2 21 7
27 Max Arfsten Cánh phải 1 0 1 37 32 86.49% 1 2 60 6.9

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 3 2 3 30 14 46.67% 0 14 41 7.7
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 1 0 1 32 19 59.38% 3 0 57 6.8
7 Pedro Miguel Martins Santos Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 1 1 17 6.9
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 36 7.1
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 3 1 3 27 24 88.89% 3 1 50 7.4
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 2 0 0 32 23 71.88% 1 1 57 6.9
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 1 46 7.1
8 Jared Stroud Cánh trái 1 0 2 13 12 92.31% 2 1 35 7.2
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 2 0 1 16 11 68.75% 0 0 24 6.6
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.3
12 William Conner Antley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 30 71.43% 0 2 59 7
10 Gabriel Pirani Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 27 6.6
3 Lucas Bartlett Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 32 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ