Vòng 12
12:00 ngày 06/05/2024
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.15
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Seiya Baba 1 - 0
Kiến tạo: Takuma Arano
match goal
5'
26'
match goal 1 - 1 Kota Tawaratsumida
Kiến tạo: Takahiro Kou
47'
match yellow.png Koizumi Kei
65'
match goal 1 - 2 Diego Queiroz de Oliveira
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
Toya Nakamura
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
71'
71'
match change Riki Harakawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
72'
match change Kousuke Shirai
Ra sân: Kashif Bangnagande
Kim Gun Hee
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
72'
Ryu Takao
Ra sân: Takuma Arano
match change
72'
83'
match change Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
83'
match change Leon Nozawa
Ra sân: Kota Tawaratsumida
86'
match yellow.png Jandir Breno Souza Silva
Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Seiya Baba
match change
87'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Daiki Suga
match change
87'
90'
match yellow.png Takahiro Kou
Hiroyuki Kobayashi match yellow.png
90'
Ryu Takao match yellow.png
90'
90'
match change Shuhei Tokumoto
Ra sân: Soma Anzai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
FC Tokyo FC Tokyo
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
694
 
Số đường chuyền
 
303
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
133
 
Pha tấn công
 
76
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Toya Nakamura
2
Ryu Takao
13
Kim Gun Hee
16
Tatsuya Hasegawa
99
Hiroyuki Kobayashi
17
Jun Kodama
50
Daihachi Okamura
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-2-3-1 FC Tokyo FC Tokyo
1
Sugeno
4
Suga
15
Ieizumi
88
Baba
11
Aoki
27
Arano
14
Komai
33
Kondo
19
Sarachat
18
Asano
7
Suzuki
13
Hatano
5
Nagatomo
3
Morishig...
44
Trevisan
49
Bangnaga...
37
Kei
8
Kou
38
Anzai
39
Nakagawa
33
Tawarats...
9
Oliveira

Substitutes

40
Riki Harakawa
99
Kousuke Shirai
28
Leon Nozawa
70
Jandir Breno Souza Silva
43
Shuhei Tokumoto
1
Tsuyoshi Kodama
4
Yasuki Kimoto
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Toya Nakamura 6
Ryu Takao 2
Kim Gun Hee 13
Tatsuya Hasegawa 16
Hiroyuki Kobayashi 99
Jun Kodama 17
Daihachi Okamura 50
Consadole Sapporo FC Tokyo
40 Riki Harakawa
99 Kousuke Shirai
28 Leon Nozawa
70 Jandir Breno Souza Silva
43 Shuhei Tokumoto
1 Tsuyoshi Kodama
4 Yasuki Kimoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 46%
15.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
51.7% Kiểm soát bóng 48.7%
12.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.7
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 11 6.9
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.5
19 Supachok Sarachat Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
18 Yuya Asano Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.8
88 Seiya Baba Trung vệ 1 1 0 6 6 100% 1 0 9 7.6
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.7
15 Rei Ieizumi Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 9 6.5

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.2
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.3
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.5
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 7 6.9
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 3.4
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.1
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 10 6.2
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.2
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 1 1 0 4 2 50% 0 0 5 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ