Vòng 11
21:00 ngày 07/10/2023
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.55
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Norwich City Norwich City
41'
match goal 0 - 1 Jonathan Rowe
Kiến tạo: Jack Stacey
63'
match change Dimitris Giannoulis
Ra sân: Sam McCallum
63'
match change Tony Springett
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Joel Latibeaudiere
Ra sân: Liam Kitching
match change
71'
Matt Godden
Ra sân: Haji Wright
match change
72'
Milan van Ewijk
Ra sân: Jay Dasilva
match change
72'
74'
match yellow.png Jonathan Rowe
Luis Binks
Ra sân: Jamie Allen
match change
76'
76'
match change Hwang Ui Jo
Ra sân: Adam Idah
76'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Jonathan Rowe
87'
match change Danny Batth
Ra sân: Liam Gibbs
Ben Gibson(OW) 1 - 1 match phan luoi
88'
Yasin Ayari match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Norwich City Norwich City
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
533
 
Số đường chuyền
 
408
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
13
27
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
53
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Joel Latibeaudiere
27
Milan van Ewijk
2
Luis Binks
24
Matt Godden
21
Jake Bidwell
40
Bradley Collins
49
Justin Obikwu
47
Bradley Stretton
46
Evan Eghosa
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
13
Wilson
15
Kitching
5
McFadzea...
4
Thomas
3
Dasilva
26
Ayari
28
Eccles
7
Sakamoto
8
Allen
11
Wright
9
Simms
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
6
Gibson
15
McCallum
23
Mclean
17
Sara
27
Rowe
8
Gibbs
20
Placheta
11
Idah

Substitutes

30
Dimitris Giannoulis
42
Tony Springett
16
Christian Fassnacht
21
Danny Batth
31
Hwang Ui Jo
25
Onel Hernandez
29
Adam Forshaw
12
George Long
35
Kellen Fisher
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Joel Latibeaudiere 22
Milan van Ewijk 27
Luis Binks 2
Matt Godden 24
Jake Bidwell 21
Bradley Collins 40
Justin Obikwu 49
Bradley Stretton 47
Evan Eghosa 46
Coventry City Norwich City
30 Dimitris Giannoulis
42 Tony Springett
16 Christian Fassnacht
21 Danny Batth
31 Hwang Ui Jo
25 Onel Hernandez
29 Adam Forshaw
12 George Long
35 Kellen Fisher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
52.2% Kiểm soát bóng 50.9%
11.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Norwich City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
8
HT-H/FT-T
3
4
6
5
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
6
4
5
1
HT-B/FT-H
2
2
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
3

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle McFadzean Defender 1 1 0 37 35 94.59% 0 0 38 6.03
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 5.92
11 Haji Wright Tiền vệ công 3 0 0 5 3 60% 0 0 14 5.82
3 Jay Dasilva Defender 0 0 3 27 23 85.19% 5 0 38 6.37
15 Liam Kitching Defender 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 42 6.15
7 Tatsuhiro Sakamoto Midfielder 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 31 6.05
9 Ellis Simms Forward 3 1 0 5 4 80% 0 2 13 6.18
28 Josh Eccles Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 25 100% 2 0 34 6.86
4 Bobby Thomas Defender 0 0 1 50 40 80% 0 1 61 6.41
8 Jamie Allen Tiền vệ công 1 0 1 29 26 89.66% 0 1 33 6.19
26 Yasin Ayari Midfielder 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 5.91

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Shane Duffy Defender 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 43 7.44
23 Kenny Mclean Midfielder 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 33 6.96
6 Ben Gibson Defender 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 45 6.78
3 Jack Stacey Defender 0 0 1 14 10 71.43% 0 1 22 7.19
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 6.63
20 Przemyslaw Placheta Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.33
17 Gabriel Davi Gomes Sara Midfielder 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 6.25
11 Adam Idah Tiền vệ công 1 1 0 1 0 0% 0 0 5 6.36
15 Sam McCallum Defender 0 0 0 18 10 55.56% 1 0 33 6.41
8 Liam Gibbs Midfielder 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 12 6.36
27 Jonathan Rowe Forward 2 1 0 8 7 87.5% 0 2 13 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ