Vòng 31
22:59 ngày 03/05/2024
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Gornik Zabrze 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Patryk Makuch 1 - 0
Kiến tạo: Michal Rakoczy
match goal
4'
Rafal Janicki(OW) 2 - 0 match phan luoi
42'
Michal Rakoczy match yellow.png
45'
Otar Kakabadze 3 - 0 match goal
53'
Kamil Glik 4 - 0 match goal
68'
75'
match yellow.png Kamil Lukoszek
78'
match yellow.png Lawrence Ennali
Filip Kucharczyk match yellow.png
78'
80'
match yellow.pngmatch red Lawrence Ennali
Jani Atanasov match yellow.png
82'
Jani Atanasov 5 - 0 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
246
 
Số đường chuyền
 
553
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
61
 
Pha tấn công
 
96
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
38% Kiểm soát bóng 56%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
41.9% Kiểm soát bóng 50.4%
13.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (34trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
7
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
3
2
4