Vòng Group
00:45 ngày 14/12/2023
Crvena Zvezda
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Manchester City
Địa điểm: Red Star Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.95
-1.75
0.95
O 2.5
0.36
U 2.5
2.00
1
10.00
X
7.00
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.92
-0.75
0.96
O 1.5
1.03
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Phút
Manchester City Manchester City
19'
match goal 0 - 1 Micah Hamilton
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
Uros Spajic match yellow.png
45'
46'
match change Phil Foden
Ra sân: Jack Grealish
52'
match yellow.png Kalvin Phillips
Jovan Mijatovic
Ra sân: Cherif Ndiaye
match change
57'
Aleksandar Katai
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
match change
57'
Vladimir Lucic
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
match change
57'
62'
match goal 0 - 2 Oscar Bobb
Kiến tạo: Rico Lewis
Milan Rodic
Ra sân: Uros Spajic
match change
65'
Srdan Mijailovic match yellow.png
65'
76'
match change Mahamadou Susoho
Ra sân: Mateo Kovacic
Hwang In-Beom 1 - 2
Kiến tạo: Osman Bukari
match goal
76'
Uros Kabic
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
match change
78'
82'
match change Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Nasser Djiga match yellow.png
85'
85'
match pen 1 - 3 Kalvin Phillips
86'
match change Nathan Ake
Ra sân: John Stones
Aleksandar Katai 2 - 3
Kiến tạo: Hwang In-Beom
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
23
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
296
 
Số đường chuyền
 
669
79%
 
Chuyền chính xác
 
91%
21
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
72
 
Pha tấn công
 
104
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Aleksandar Katai
70
Uros Kabic
22
Jovan Mijatovic
23
Milan Rodic
37
Vladimir Lucic
3
Milos Degenek
17
Jean-Philippe Krasso
6
Marko Stamenic
19
Nemanja Milunovic
27
Nikola Vasiljevic
80
Stefan Mitrovic
20
Kings Kangwa
Crvena Zvezda Crvena Zvezda 5-3-2
4-2-3-1 Manchester City Manchester City
18
Glazer
14
Olayinka
15
Dragovic
5
Spajic
24
Djiga
2
Nedeljko...
66
In-Beom
33
Mijailov...
8
Kaku
9
Ndiaye
30
Bukari
18
Ortega
82
Lewis
5
Stones
25
Akanji
21
Martín
4
Phillips
8
Kovacic
92
Hamilton
27
Nunes
10
Grealish
52
Bobb

Substitutes

6
Nathan Ake
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
76
Mahamadou Susoho
47
Phil Foden
19
Julian Alvarez
24
Josko Gvardiol
3
Ruben Dias
16
Rodrigo Hernandez
33
Scott Carson
2
Kyle Walker
68
Max Alleyne
88
True Grant
Đội hình dự bị
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Aleksandar Katai 10
Uros Kabic 70
Jovan Mijatovic 22
Milan Rodic 23
Vladimir Lucic 37
Milos Degenek 3
Jean-Philippe Krasso 17
Marko Stamenic 6
Nemanja Milunovic 19
Nikola Vasiljevic 27
Stefan Mitrovic 80
Kings Kangwa 20
Crvena Zvezda Manchester City
6 Nathan Ake
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
76 Mahamadou Susoho
47 Phil Foden
19 Julian Alvarez
24 Josko Gvardiol
3 Ruben Dias
16 Rodrigo Hernandez
33 Scott Carson
2 Kyle Walker
68 Max Alleyne
88 True Grant

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 64.33%
12.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.6
0.3 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 7.5
1.6 Thẻ vàng 1.1
6 Sút trúng cầu môn 6.7
46.7% Kiểm soát bóng 68.2%
10.1 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crvena Zvezda (43trận)
Chủ Khách
Manchester City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
13
1
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
4
HT-H/FT-B
0
1
0
5
HT-B/FT-B
2
11
0
9

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Aleksandar Dragovic Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 36 6.17
33 Srdan Mijailovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 12 5.94
8 Guelor Kanga Kaku Tiền vệ công 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 29 5.99
66 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 2 16 14 87.5% 1 0 20 6
14 Peter Oladeji Olayinka Tiền đạo cắm 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.28
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 5.81
9 Cherif Ndiaye Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 0 1 17 6.35
5 Uros Spajic Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.72
30 Osman Bukari Cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 1 1 15 6.17
24 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 21 5.76
2 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 21 6.14

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 1 0 1 18 16 88.89% 0 0 22 6.44
5 John Stones Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 47 6.51
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 42 6.78
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 28 6.32
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 51 6.69
4 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 31 91.18% 0 1 38 6.45
21 Sergio Gómez Martín Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 39 6.65
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 36 6.65
52 Oscar Bobb Cánh phải 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.46
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 46 97.87% 0 0 54 6.81
92 Micah Hamilton Midfielder 1 1 1 13 12 92.31% 0 0 23 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ