Vòng 24
03:00 ngày 13/02/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Chelsea
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
3.40
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Chelsea Chelsea
Jefferson Andres Lerma Solis 1 - 0 match goal
30'
46'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Noni Madueke
47'
match goal 1 - 1 Conor Gallagher
Kiến tạo: Malo Gusto
61'
match change Levi Samuels Colwill
Ra sân: Thiago Emiliano da Silva
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
70'
Daniel Munoz match yellow.png
79'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Will Hughes
match change
79'
79'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Nicolas Jackson
Odsonne Edouard
Ra sân: Matheus Franca de Oliveira
match change
84'
84'
match change Alfie Gilchrist
Ra sân: Malo Gusto
90'
match goal 1 - 2 Conor Gallagher
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
90'
match goal 1 - 3 Enzo Fernandez
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
90'
match yellow.png Axel Disasi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Chelsea Chelsea
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
14
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
239
 
Số đường chuyền
 
820
66%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
26
24
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
54
 
Pha tấn công
 
153
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
29
Naouirou Ahamada
15
Jeffrey Schlupp
44
Jairo Riedewald
1
Samuel Johnstone
17
Nathaniel Clyne
5
James Tomkins
2
Joel Ward
52
David Ozoh
Crystal Palace Crystal Palace 4-1-4-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
30
Henderso...
3
Mitchell
26
Richards
16
Andersen
12
Munoz
20
Wharton
11
Oliveira
8
Solis
19
Hughes
9
Ayew
14
Mateta
28
Petrovic
27
Gusto
2
Disasi
6
Silva
21
Chilwell
25
Caicedo
8
Fernande...
11
Madueke
23
2
Gallaghe...
15
Jackson
20
Palmer

Substitutes

18
Christopher Nkunku
26
Levi Samuels Colwill
42
Alfie Gilchrist
7
Raheem Sterling
47
Lucas Bergstrom
31
Cesare Casadei
10
Mykhailo Mudryk
17
Carney Chukwuemeka
14
Trevoh Thomas Chalobah
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Naouirou Ahamada 29
Jeffrey Schlupp 15
Jairo Riedewald 44
Samuel Johnstone 1
Nathaniel Clyne 17
James Tomkins 5
Joel Ward 2
David Ozoh 52
Crystal Palace Chelsea
18 Christopher Nkunku
26 Levi Samuels Colwill
42 Alfie Gilchrist
7 Raheem Sterling
47 Lucas Bergstrom
31 Cesare Casadei
10 Mykhailo Mudryk
17 Carney Chukwuemeka
14 Trevoh Thomas Chalobah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 8
45% Kiểm soát bóng 59.33%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.7
1 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 7.4
44.3% Kiểm soát bóng 58.5%
12.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
Chelsea (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
10
3
HT-H/FT-T
4
5
7
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
1
3
2
HT-B/FT-B
1
3
1
3

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 1 3 20 6.63
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 3 8 7 87.5% 1 0 13 6.99
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 14 11 78.57% 0 0 23 7.48
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 21 6.68
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.52
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 1 0 11 6.59
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 27 6.64
26 Chris Richards Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 1 19 6.7
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 22 6.48
11 Matheus Franca de Oliveira Forward 1 0 0 4 3 75% 1 0 13 6.26
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.86

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 69 68 98.55% 0 0 72 6.12
18 Christopher Nkunku Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 32 82.05% 3 1 49 5.89
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 69 67 97.1% 0 2 73 6.29
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 0 27 24 88.89% 2 0 37 6.04
11 Noni Madueke Cánh phải 0 0 1 29 25 86.21% 1 1 39 6.4
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.13
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 55 98.21% 0 0 66 6.33
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 18 6.01
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 50 94.34% 7 1 78 6.19
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 5.98
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 72 60 83.33% 1 0 76 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ