Vòng League A
01:45 ngày 14/06/2022
Đan Mạch
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Áo
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.02
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Đan Mạch Đan Mạch
Phút
Áo Áo
Jonas Older Wind 1 - 0
Kiến tạo: Joakim Maehle
match goal
21'
Jonas Older Wind match yellow.png
26'
Andreas Skov Olsen 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Older Wind
match goal
37'
42'
match yellow.png Patrick Wimmer
46'
match change Stefan Lainer
Ra sân: Valentino Lazaro
46'
match change Karim Onisiwo
Ra sân: Patrick Wimmer
46'
match change Konrad Laimer
Ra sân: Xaver Schlager
Phillip Billing
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
46'
Martin Braithwaite
Ra sân: Andreas Cornelius
match change
46'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Joakim Maehle
match change
50'
52'
match yellow.png Kevin Danso
Victor Nelsson
Ra sân: Joachim Andersen
match change
63'
65'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Andreas Weimann
66'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Christian Eriksen
Ra sân: Mathias Jensen
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đan Mạch Đan Mạch
Áo Áo
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
586
 
Số đường chuyền
 
506
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
103
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Daniel Wass
12
Robert Skov
14
Mikkel Damsgaard
4
Victor Nelsson
22
Peter Vindahl Jensen
3
Janick Vestergaard
9
Martin Braithwaite
15
Phillip Billing
10
Christian Eriksen
8
Morten Hjulmand
16
Daniel Iversen
17
Jens Stryger Larsen
Đan Mạch Đan Mạch 3-4-2-1
4-4-2 Áo Áo
1
Schmeich...
20
Boilesen
6
Christen...
2
Andersen
5
Maehle
7
Jensen
23
Hojbjerg
13
Kristens...
19
Wind
11
Olsen
21
Corneliu...
1
Lindner
16
Trimmel
3
Danso
2
Trauner
22
Lazaro
15
Wimmer
23
Schlager
6
Seiwald
9
Sabitzer
14
Kalajdzi...
10
Weimann

Substitutes

12
Martin Fraisl
17
Hannes Wolf
20
Konrad Laimer
5
Dejan Ljubicic
13
Patrick Pentz
4
Marco Friedl
11
Michael Gregoritsch
7
Marko Arnautovic
18
Karim Onisiwo
21
Stefan Lainer
19
Christoph Baumgartner
8
David Alaba
Đội hình dự bị
Đan Mạch Đan Mạch
Daniel Wass 18
Robert Skov 12
Mikkel Damsgaard 14
Victor Nelsson 4
Peter Vindahl Jensen 22
Janick Vestergaard 3
Martin Braithwaite 9
Phillip Billing 15
Christian Eriksen 10
Morten Hjulmand 8
Daniel Iversen 16
Jens Stryger Larsen 17
Đan Mạch Áo
12 Martin Fraisl
17 Hannes Wolf
20 Konrad Laimer
5 Dejan Ljubicic
13 Patrick Pentz
4 Marco Friedl
11 Michael Gregoritsch
7 Marko Arnautovic
18 Karim Onisiwo
21 Stefan Lainer
19 Christoph Baumgartner
8 David Alaba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4
4.67 Sút trúng cầu môn 6
62.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
0.6 Bàn thua 0.7
8.4 Phạt góc 4.9
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
68.2% Kiểm soát bóng 55.6%
8.8 Phạm lỗi 10.9
1.3 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đan Mạch (6trận)
Chủ Khách
Áo (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1