Vòng 15
21:30 ngày 16/12/2023
Darmstadt
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
VfL Wolfsburg 1
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 2.5
0.67
U 2.5
1.10
1
2.75
X
3.80
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
27'
match red Maxence Lacroix
63'
match goal 0 - 1 Lovro Majer
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Mathias Honsak match yellow.png
69'
Frank Ronstadt
Ra sân: Christoph Klarer
match change
75'
Matthias Bader
Ra sân: Mathias Honsak
match change
75'
Fabio Torsiello
Ra sân: Clemens Riedel
match change
75'
Tobias Kempe
Ra sân: Fabian Schnellhardt
match change
84'
Matej Maglica
Ra sân: Thomas Isherwood
match change
84'
87'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Yannick Gerhardt
87'
match change Jakub Kaminski
Ra sân: Lovro Majer
90'
match change Cedric Zesiger
Ra sân: Bote Baku
Klaus Gjasula match yellow.png
90'
90'
match change Kofi Jeremy Amoako
Ra sân: Mattias Svanberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
588
 
Số đường chuyền
 
318
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
10
30
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
22
9
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
75
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Maglica
11
Tobias Kempe
26
Matthias Bader
17
Frank Ronstadt
42
Fabio Torsiello
20
Jannik Muller
13
Morten Behrens
30
Alexander Brunst-Zollner
16
Andreas Muller
Darmstadt Darmstadt 3-4-1-2
3-5-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Schuhen
3
Isherwoo...
23
Gjasula
14
Klarer
19
Karic
8
Schnellh...
28
Franjic
38
Riedel
24
Pfeiffer
27
Skarke
18
Honsak
1
Casteels
3
Bornauw
25
Jenz
4
Lacroix
20
Baku
32
Svanberg
6
Vranckx
31
Gerhardt
21
Maehle
19
Majer
23
Wind

Substitutes

16
Jakub Kaminski
5
Cedric Zesiger
40
Kevin Paredes
41
Kofi Jeremy Amoako
12
Pavao Pervan
7
Vaclav Cerny
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Matej Maglica 5
Tobias Kempe 11
Matthias Bader 26
Frank Ronstadt 17
Fabio Torsiello 42
Jannik Muller 20
Morten Behrens 13
Alexander Brunst-Zollner 30
Andreas Muller 16
Darmstadt VfL Wolfsburg
16 Jakub Kaminski
5 Cedric Zesiger
40 Kevin Paredes
41 Kofi Jeremy Amoako
12 Pavao Pervan
7 Vaclav Cerny
8 Nicolas Cozza
2 Kilian Fischer
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
2.5 Bàn thua 1.7
3.1 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
42.1% Kiểm soát bóng 47.1%
11.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (33trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
5
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
8
0
2
2

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 44 89.8% 2 2 58 6.78
8 Fabian Schnellhardt Tiền vệ trụ 2 1 1 37 31 83.78% 2 0 47 6.82
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 34 6.79
18 Mathias Honsak Cánh trái 2 0 1 16 14 87.5% 0 0 26 5.83
27 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 3 0 21 6.12
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 32 80% 3 1 57 6.63
3 Thomas Isherwood Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 53 6.8
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 1 0 1 19 16 84.21% 0 3 26 6.47
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 1 57 6.7
28 Bartol Franjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 1 1 33 6.64
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 1 31 27 87.1% 3 1 46 6.63

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 1 2 23 14 60.87% 1 0 39 6.92
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 26 6.81
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 21 17 80.95% 3 0 31 6.42
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 35 6.53
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 2 0 2 23 17 73.91% 7 0 45 6.76
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 40 6.42
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 0 0 16 10 62.5% 1 5 26 6.42
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 19 19 100% 0 0 23 5.43
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.43
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 1 0 1 21 18 85.71% 0 1 31 6.61
25 Moritz Jenz Trung vệ 1 0 0 27 24 88.89% 0 2 36 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ