Vòng 4
06:40 ngày 14/04/2024
DC United
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Orlando City
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
2.05
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

DC United DC United
Phút
Orlando City Orlando City
Christian Benteke 1 - 0
Kiến tạo: Mateusz Klich
match goal
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
Orlando City Orlando City
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
80
 
Số đường chuyền
 
75
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
3
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Ném biên
 
5
3
 
Cản phá thành công
 
3
4
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Pha tấn công
 
13
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Matti Peltola
10
Gabriel Pirani
17
Jacob Murrell
7
Pedro Miguel Martins Santos
56
Luis Zamudio
45
Matai Akinmboni
16
Garrison Tubbs
14
Martin Rodriguez
DC United DC United 3-4-3
4-2-3-1 Orlando City Orlando City
24
Bono
12
Antley
3
Bartlett
97
Mcvey
11
Arboleda
25
Hopkins
43
Klich
22
Herrera
27
Fletcher
20
Benteke
8
Stroud
1
Gallese
17
Thorhall...
4
Brekalo
6
Jansson
24
Smith
5
Araujo
16
Mendoza
11
Ojeda
10
Torres
77
Angulo
9
Fruto

Substitutes

3
Rafael Lucas Cardoso dos Santos
14
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
13
Duncan McGuire
8
Felipe Campanholi Martins
15
Rodrigo Schlegel
31
Mason Stajduhar
26
Michael Halliday
33
Jeorgio Kocevski
27
Jack Lynn
Đội hình dự bị
DC United DC United
Matti Peltola 4
Gabriel Pirani 10
Jacob Murrell 17
Pedro Miguel Martins Santos 7
Luis Zamudio 56
Matai Akinmboni 45
Garrison Tubbs 16
Martin Rodriguez 14
DC United Orlando City
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos
14 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
13 Duncan McGuire
8 Felipe Campanholi Martins
15 Rodrigo Schlegel
31 Mason Stajduhar
26 Michael Halliday
33 Jeorgio Kocevski
27 Jack Lynn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 1
0.33 Sút trúng cầu môn
55% Kiểm soát bóng 45.67%
2.67 Phạm lỗi 1.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.7
3 Phạt góc 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 1.5
48.1% Kiểm soát bóng 47.9%
8.6 Phạm lỗi 4.6
1.6 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (14trận)
Chủ Khách
Orlando City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 2 1 2 30 16 53.33% 0 13 34 8.6
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 3 39 33 84.62% 6 0 48 7.5
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 42 7.2
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 1 0 0 25 21 84% 0 1 39 6.4
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 2 1 1 27 24 88.89% 4 1 51 8
97 Christopher Mcvey Trung vệ 1 0 0 40 34 85% 0 0 47 6.6
8 Jared Stroud Cánh trái 2 0 1 15 9 60% 3 0 31 6.5
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.6
12 William Conner Antley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 43 6.7
10 Gabriel Pirani Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 14 7.2
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 0 0 0 25 15 60% 0 0 33 6.8
3 Lucas Bartlett Trung vệ 2 1 0 24 17 70.83% 0 5 34 6.8
27 Kristian Fletcher Cánh trái 1 0 0 16 12 75% 1 0 28 6.6

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 2 1 2 16 10 62.5% 0 0 33 6.2
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 49 6.6
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 26 81.25% 1 1 41 6.2
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 2 23 6.2
77 Iván Angulo Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 1 0 26 6.4
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 1 2 53 6.8
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 1 0 2 21 15 71.43% 4 0 46 7.3
17 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 1 1 0 20 17 85% 1 0 39 7
10 Facundo Torres Cánh phải 1 0 0 26 23 88.46% 3 2 42 7
4 David Brekalo Trung vệ 1 0 0 36 27 75% 0 1 45 6
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 48 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ