Đức
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Romania
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.90
0.90
+2.5
0.90
0.90
O
3.5
1.00
1.00
U
3.5
0.80
0.80
1
1.07
1.07
X
9.00
9.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1
0.88
0.88
+1
0.96
0.96
O
1.5
1.02
1.02
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Đức
Phút
Romania
9'
0 - 1 Ianis Hagi
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
41'
Nicolae Stanciu
50'
Cristian Manea
Ra sân: Andrei Burca
Ra sân: Andrei Burca
Serge Gnabry 1 - 1
Kiến tạo: Marco Reus
Kiến tạo: Marco Reus
52'
59'
Andrei Ratiu
60'
Andrei Ivan
Ra sân: Valentin Mihaila
Ra sân: Valentin Mihaila
60'
Alexandru Maxim
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
Thomas Muller
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
67'
Kai Havertz
Ra sân: Marco Reus
Ra sân: Marco Reus
67'
80'
George Puscas
Thomas Muller 2 - 1
Kiến tạo: Leon Goretzka
Kiến tạo: Leon Goretzka
81'
82'
Cristian Albu
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
83'
Alexandru Mitrita
Ra sân: George Puscas
Ra sân: George Puscas
Lukas Klostermann
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
85'
Thilo Kehrer
87'
Karim Adeyemi
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Romania
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
2
7
Sút Phạt
5
77%
Kiểm soát bóng
23%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
809
Số đường chuyền
236
89%
Chuyền chính xác
62%
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
20
Đánh đầu
20
10
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
7
19
Ném biên
16
21
Cản phá thành công
17
15
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
1
193
Pha tấn công
43
91
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-3-1
5-4-1
Romania
22
Stegen
5
Kehrer
2
Rudiger
15
Sule
18
Hofmann
6
Kimmich
8
Goretzka
19
Sane
11
Reus
10
Gnabry
9
Werner
1
Nita
2
Ratiu
17
Rusu
6
Chiriche...
15
Burca
3
Tosca
14
Hagi
18
Marin
23
Stanciu
22
Mihaila
9
Puscas
Đội hình dự bị
Đức
Karim Adeyemi
20
Jamal Musiala
14
Bernd Leno
12
Nico Schlotterbeck
3
Lukas Klostermann
16
Kai Havertz
7
Florian Wirtz
23
Matthias Ginter
4
Thomas Muller
13
Florian Neuhaus
17
David Raum
21
Romania
13
Claudiu Keseru
4
Cristian Manea
8
Alexandru Cicaldau
10
Alexandru Maxim
12
Andrei Vlad
20
Alexandru Mitrita
16
Mihai Aioani
19
Andrei Cordea
5
Cristian Albu
21
Olimpiu Vasile Morutan
7
Andrei Ivan
11
Nicusor Bancu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56.33%
Kiểm soát bóng
48%
13
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
2.2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.2
60.5%
Kiểm soát bóng
48.7%
13.1
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (6trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0