Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Sparta Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.82
0.82
-1.5
1.02
1.02
O
3
0.82
0.82
U
3
1.00
1.00
1
8.00
8.00
X
5.50
5.50
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.14
1.14
-0.5
0.73
0.73
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Sparta Praha
17'
0 - 1 Veljko Birmancevic
Kiến tạo: Jan Mejdr
Kiến tạo: Jan Mejdr
28'
Jaroslav Zeleny
63'
Matej Rynes
Ra sân: Jaroslav Zeleny
Ra sân: Jaroslav Zeleny
63'
Victor Olatunji
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
Samuel Sigut
Ra sân: Jiri Skalak
Ra sân: Jiri Skalak
66'
74'
Indrit Tuci
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Veljko Birmancevic
80'
Markus Solbakken
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
Jakob Tranziska
Ra sân: Matej Madlenak
Ra sân: Matej Madlenak
89'
Lukas Havel
Ra sân: Marcel Cermak
Ra sân: Marcel Cermak
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Sparta Praha
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
373
Số đường chuyền
424
14
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
2
2
Thử thách
7
106
Pha tấn công
97
43
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
3-4-2-1
Sparta Praha
30
Janacek
23
Madlenak
26
Poulolo
3
Kralik
22
Sladky
18
Hellebra...
16
Cermak
9
Skalak
10
Suchan
19
Alli
13
Ondrasek
1
Jensen
25
Sorensen
27
Panak
37
Krejci
19
Mejdr
20
Laci
6
Kairinen
30
Zeleny
14
Birmance...
22
Haraslin
9
Kuchta
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Patrik Brandner
11
Ondrej Coudek
15
Lukas Havel
2
Michal Hubinek
20
Uros Lazic
4
Ondrej Novak
24
Samuel Sigut
14
David Sipos
1
Viktor Sliacky
12
Jakob Tranziska
21
Petr Zika
5
Sparta Praha
7
Victor Olatunji
21
Jakub Pesek
32
Matej Rynes
18
Lukas Sadilek
29
Michal Sevcik
4
Markus Solbakken
44
Jakub Surovcik
11
Indrit Tuci
41
Martin Vitik
24
Vojtech Vorel
26
Patrik Vydra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
4.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1.9
Bàn thua
1.5
5.7
Phạt góc
6.6
2.2
Thẻ vàng
1.7
4.1
Sút trúng cầu môn
7
50.4%
Kiểm soát bóng
49.1%
9
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (35trận)
Chủ
Khách
Sparta Praha (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
12
5
HT-H/FT-T
6
6
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
7
HT-B/FT-B
7
0
1
8