Ehime FC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.84
0.84
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Tochigi SC
45'
Rafael Costa
61'
Kisho Yano
66'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
66'
Koki Oshima
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
Ryo Kubota
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
69'
Yuta Fukazawa
Ra sân: Masashi Tanioka
Ra sân: Masashi Tanioka
69'
73'
Koya Okuda
77'
Takumi Fujitani
79'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
Yutaka Soneda
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
82'
Ben Duncan
Ra sân: Riki Matsuda
Ra sân: Riki Matsuda
82'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Bak Keonwoo
Ra sân: Bak Keonwoo
85'
89'
Hayato Fukushima
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
89'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
Ben Duncan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Tochigi SC
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
4
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
9
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
84
47
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Ehime FC
4-2-3-1
3-4-2-1
Tochigi SC
1
Tokushig...
4
Yamaguch...
33
Ogawa
37
Morishit...
19
Ozaki
6
Tanioka
18
Kikuchi
11
Fujihara
25
Ishiura
21
Keonwoo
10
Matsuda
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramats...
17
Fujitani
10
Mori
24
Kanbe
15
Okuda
6
Omori
42
Minamino
38
Kobori
29
Yano
Đội hình dự bị
Ehime FC
Ben Duncan
9
Yuta Fukazawa
8
Ryo Kubota
13
Raihei Kurokawa
49
Takanori Maeno
5
Shunsuke Motegi
17
Yutaka Soneda
7
Tochigi SC
23
Hayato Fukushima
7
Ryotaro Ishida
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
41
Yong-Ji Park
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
4
2
Sút trúng cầu môn
2.67
43.33%
Kiểm soát bóng
49%
9
Phạm lỗi
13
0.67
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.6
1.8
Bàn thua
1.6
3.5
Phạt góc
3.7
2.7
Sút trúng cầu môn
2.4
43.3%
Kiểm soát bóng
46.6%
10.4
Phạm lỗi
12.4
1.2
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (19trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0