Vòng 33
18:30 ngày 12/05/2024
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
SV Wehen Wiesbaden
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
1.91
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Thorir Helgason 1 - 0
Kiến tạo: Rayan Philippe
match goal
22'
Robert Ivanov match yellow.png
54'
Jannis Nikolaou
Ra sân: Robert Ivanov
match change
58'
59'
match change Franko Kovacevic
Ra sân: Nick Batzner
59'
match change Antonio Jonjic
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
Anton Donkor
Ra sân: Anderson Lucoqui
match change
63'
69'
match change Gino Fechner
Ra sân: Bjarke Jacobsen
69'
match change Keanan Bennetts
Ra sân: Sascha Mockenhaupt
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Niklas Tauer
match change
71'
Anthony Ujah
Ra sân: Johan Gomez
match change
71'
Hampus Finndell
Ra sân: Fabio Kaufmann
match change
71'
77'
match yellow.png Antonio Jonjic
Ermin Bicakcic match yellow.png
77'
81'
match change Lee Hyun-ju
Ra sân: Thijmen Goppel
Anton Donkor match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
13
15
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
292
 
Số đường chuyền
 
511
68%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
24
15
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
116
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Sebastian Griesbeck
19
Anton Donkor
4
Jannis Nikolaou
14
Anthony Ujah
12
Hampus Finndell
13
Tino Casali
26
Jan Hendrik Marx
17
Youssef Amyn
10
Florian Kruger
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-5-2
3-4-1-2 SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
1
Hoffmann
29
Kurucay
6
Bicakcic
5
Ivanov
15
Lucoqui
20
Helgason
8
Tauer
37
Kaufmann
18
Rittmull...
44
Gomez
9
Philippe
16
Stritzel
2
Angha
24
Mathisen
26
Vukotic
4
Mockenha...
7
Heusser
19
Jacobsen
9
Goppel
8
Batzner
25
Agrafiot...
18
Prtajin

Substitutes

14
Franko Kovacevic
6
Gino Fechner
10
Antonio Jonjic
11
Keanan Bennetts
20
Lee Hyun-ju
34
Amar Catic
30
Kianz Froese
5
Emanuel Taffertshofer
1
Arthur Lyska
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Sebastian Griesbeck 33
Anton Donkor 19
Jannis Nikolaou 4
Anthony Ujah 14
Hampus Finndell 12
Tino Casali 13
Jan Hendrik Marx 26
Youssef Amyn 17
Florian Kruger 10
Eintracht Braunschweig SV Wehen Wiesbaden
14 Franko Kovacevic
6 Gino Fechner
10 Antonio Jonjic
11 Keanan Bennetts
20 Lee Hyun-ju
34 Amar Catic
30 Kianz Froese
5 Emanuel Taffertshofer
1 Arthur Lyska

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
35% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.8
3.4 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
40.2% Kiểm soát bóng 46%
11.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (34trận)
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbaden (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
2
5
HT-H/FT-T
2
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
1
5
3

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic 1 0 0 18 15 83.33% 0 3 29 7
14 Anthony Ujah Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
37 Fabio Kaufmann Midfielder 1 0 2 21 17 80.95% 4 0 36 6.92
4 Jannis Nikolaou Defender 0 0 0 11 5 45.45% 0 2 15 6.4
33 Sebastian Griesbeck Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
19 Anton Donkor Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.5
15 Anderson Lucoqui Hậu vệ cánh trái 1 1 3 15 13 86.67% 3 1 31 7.07
29 Hasan Kurucay Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 50 7.81
5 Robert Ivanov Defender 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 36 6.41
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 1 38 7.3
12 Hampus Finndell Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.19
20 Thorir Helgason Midfielder 4 2 2 34 26 76.47% 1 0 47 7.58
9 Rayan Philippe Forward 2 1 2 15 8 53.33% 6 1 37 7.56
8 Niklas Tauer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 0 2 31 6.77
18 Marvin Rittmuller Defender 0 0 0 24 13 54.17% 1 1 39 6.89
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 1 1 15 9 60% 0 2 25 6.6

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 32 6.34
4 Sascha Mockenhaupt Defender 0 0 0 24 16 66.67% 2 1 41 5.95
2 Martin Angha Defender 0 0 0 58 50 86.21% 1 0 68 6.11
19 Bjarke Jacobsen Midfielder 0 0 0 41 35 85.37% 1 1 48 6.23
24 Marcus Mathisen Defender 0 0 0 73 62 84.93% 1 2 83 6.81
6 Gino Fechner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 2 0 13 6.05
14 Franko Kovacevic Forward 1 0 1 9 7 77.78% 1 1 14 6.38
26 Aleksandar Vukotic Defender 1 0 0 54 43 79.63% 0 3 67 6.66
9 Thijmen Goppel Midfielder 2 1 1 20 12 60% 0 0 38 6.41
11 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6
10 Antonio Jonjic Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.79
18 Ivan Prtajin Forward 6 1 1 18 13 72.22% 0 2 30 6.53
25 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 0 0 2 23 14 60.87% 0 1 27 6.29
8 Nick Batzner Tiền vệ công 0 0 1 30 24 80% 1 0 34 6.02
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.32
7 Robin Heusser Midfielder 2 0 2 57 45 78.95% 8 0 81 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ