Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểm: Commerzbank-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.11
1.11
+1.5
0.80
0.80
O
3
1.07
1.07
U
3
0.81
0.81
1
1.34
1.34
X
4.60
4.60
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Royal Antwerp
Daichi Kamada 1 - 0
Kiến tạo: Timothy Chandler
Kiến tạo: Timothy Chandler
12'
33'
1 - 1 Radja Nainggolan
Kiến tạo: Viktor Fischer
Kiến tạo: Viktor Fischer
59'
Dessoleil Dorian
66'
Alhassan Yusuf
Ra sân: Pierre Dwomoh
Ra sân: Pierre Dwomoh
Sam Lammers
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
69'
76'
Johannes Eggestein
Ra sân: Viktor Fischer
Ra sân: Viktor Fischer
Jens Petter Hauge
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
78'
83'
Michael Frey
89'
1 - 2 Mbwana Samatta
Goncalo Paciencia 2 - 2
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
90'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
90'
Sebastian Rode
Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Kristijan Jakic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Royal Antwerp
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
509
Số đường chuyền
368
80%
Chuyền chính xác
72%
14
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
2
41
Đánh đầu
43
21
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
7
10
Đánh chặn
6
18
Ném biên
23
8
Cản phá thành công
8
12
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
2
105
Pha tấn công
125
56
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
4-3-3
Royal Antwerp
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
35
Melo,Tut...
10
Kostic
8
Sow
6
Jakic
22
Chandler
15
Kamada
29
Lindstro...
19
Maury
1
Butez
21
Vines
61
Almeida
24
Dorian
2
Laet
80
Dwomoh
4
Nainggol...
6
Verstrae...
7
Fischer
99
Frey
70
Samatta
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Almamy Toure
18
Goncalo Paciencia
39
Eric Durm
37
Stefan Ilsanker
3
Sam Lammers
9
Aymen Barkok
27
Ajdin Hrustic
7
Diant Ramaj
40
Sebastian Rode
17
Danny Vieira da Costa
24
Jens Petter Hauge
23
Royal Antwerp
16
Pieter Gerkens
10
Michel-Ange Balikwisha
17
Robbe Quirynen
8
Alhassan Yusuf
26
Ortwin De Wolf
9
Johannes Eggestein
14
Benson Hedilazio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
2.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
6.33
Phạm lỗi
8.33
2
Thẻ vàng
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.5
1.9
Bàn thua
1.6
5.4
Phạt góc
4
5
Sút trúng cầu môn
3.2
52.9%
Kiểm soát bóng
56.2%
9.1
Phạm lỗi
9.6
2.5
Thẻ vàng
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (45trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
10
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
2
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
2
7
1
6