Vòng 27
21:00 ngày 03/03/2024
Empoli
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.12
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
1.05
U 1
0.80

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Cagliari Cagliari
17'
match yellow.png Gianluca Gaetano
32'
match change Gabriele Zappa
Ra sân: Zito Luvumbo
MBaye Niang
Ra sân: Mattia Destro
match change
58'
Liberato Cacace Goal Disallowed match var
62'
69'
match goal 0 - 1 Jakub Jankto
Emmanuel Gyasi
Ra sân: Viktor Kovalenko
match change
72'
Giuseppe Pezzella
Ra sân: Liberato Cacace
match change
72'
Jacopo Fazzini
Ra sân: Matteo Cancellieri
match change
72'
77'
match change Mateusz Wieteska
Ra sân: Jakub Jankto
78'
match change Paulo Azzi
Ra sân: Tommaso Augello
79'
match yellow.png Yerry Fernando Mina Gonzalez
Alberto Cerri
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
match change
82'
86'
match yellow.png Simone Scuffet
87'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Gianluca Gaetano
87'
match change Kingstone Mutandwa
Ra sân: Gianluca Lapadula

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
442
 
Số đường chuyền
 
368
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
52
21
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
4
32
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
8
108
 
Pha tấn công
 
70
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Emmanuel Gyasi
17
Alberto Cerri
3
Giuseppe Pezzella
21
Jacopo Fazzini
10
MBaye Niang
99
Etrit Berisha
30
Simone Bastoni
1
Samuele Perisan
24
Tyronne Ebuehi
19
Bartosz Bereszynski
27
Szymon Zurkowski
7
Steven Shpendi
Empoli Empoli 4-3-2-1
4-4-1-1 Cagliari Cagliari
25
Caprile
13
Cacace
33
Luperto
4
Walukiew...
34
Ismajli
8
Kovalenk...
18
Marin
29
Maleh
20
Cancelli...
28
Cambiagh...
23
Destro
22
Scuffet
8
Nandez
26
Gonzalez
4
Dossena
27
Augello
21
Jankto
29
Makoumbo...
14
Deiola
77
Luvumbo
70
Gaetano
9
Lapadula

Substitutes

37
Paulo Azzi
28
Gabriele Zappa
23
Mateusz Wieteska
61
Eldor Shomurodov
34
Kingstone Mutandwa
99
Alessandro Di Pardo
10
Nicolas Viola
19
Gaetano Pio Oristanio
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
16
Matteo Prati
31
Velizar-Iliya Iliev
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Emmanuel Gyasi 11
Alberto Cerri 17
Giuseppe Pezzella 3
Jacopo Fazzini 21
MBaye Niang 10
Etrit Berisha 99
Simone Bastoni 30
Samuele Perisan 1
Tyronne Ebuehi 24
Bartosz Bereszynski 19
Szymon Zurkowski 27
Steven Shpendi 7
Empoli Cagliari
37 Paulo Azzi
28 Gabriele Zappa
23 Mateusz Wieteska
61 Eldor Shomurodov
34 Kingstone Mutandwa
99 Alessandro Di Pardo
10 Nicolas Viola
19 Gaetano Pio Oristanio
1 Boris Radunovic
33 Adam Obert
16 Matteo Prati
31 Velizar-Iliya Iliev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
36% Kiểm soát bóng 33%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 3.7
39.6% Kiểm soát bóng 38.3%
14.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (34trận)
Chủ Khách
Cagliari (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
6
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
4
3
5
0

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mattia Destro Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 1 14 6.14
10 MBaye Niang Tiền đạo cắm 2 0 1 6 4 66.67% 0 0 15 6.1
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 6 6.11
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 50 6.25
8 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 3 1 0 18 13 72.22% 0 3 25 6.27
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 3 56 46 82.14% 10 2 76 6.53
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 3 2 23 6.52
34 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 1 56 47 83.93% 2 1 89 6.46
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 1 1 4 46 40 86.96% 3 0 58 6.6
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 66 53 80.3% 0 5 80 6.97
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 37 84.09% 4 0 60 6.3
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 44 6.66
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 3 0 2 28 22 78.57% 7 1 47 7.31
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 3 0 0 11 7 63.64% 1 1 30 5.96
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 2 1 13 6.03

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 4 1 1 9 5 55.56% 0 4 18 6.77
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 43 7.4
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 1 0 0 30 22 73.33% 0 3 39 6.87
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 1 80 6.9
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 5 6.37
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 1 1 1 18 12 66.67% 0 0 26 7.52
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 1 1 0 22 12 54.55% 4 1 45 7.18
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.26
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 72 59 81.94% 1 10 92 7.95
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 11 45.83% 1 2 52 7.38
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 1 1 2 16 14 87.5% 1 1 35 6.52
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 16 72.73% 4 1 39 6.67
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 1 7 6.24
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 48 6.31
34 Kingstone Mutandwa Forward 0 0 0 4 0 0% 0 3 5 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ