Vòng Round 1
22:59 ngày 13/08/2023
Energie Cottbus
Đã kết thúc 0 - 7 (0 - 3)
SC Paderborn 07
Địa điểm: Stadion der Freundschaft
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.90
O 2.75
0.75
U 2.75
0.90
1
4.40
X
3.70
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.72
O 1.25
0.89
U 1.25
0.68

Diễn biến chính

Energie Cottbus Energie Cottbus
Phút
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
4'
match phan luoi 0 - 1 Pelivan D.(OW)
11'
match goal 0 - 2 Visar Musliu
Kiến tạo: Florent Muslija
20'
match goal 0 - 3 Filip Bilbija
Kiến tạo: Laurin Curda
Jonas Hofmann match yellow.png
27'
Pelivan D. match yellow.png
33'
Ndualu R. match yellow.png
38'
51'
match goal 0 - 4 Filip Bilbija
64'
match goal 0 - 5 Florent Muslija
83'
match goal 0 - 6 Sebastian Klaas
Kiến tạo: Niclas Nadj
85'
match goal 0 - 7 Mattes Hansen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Energie Cottbus Energie Cottbus
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
353
 
Số đường chuyền
 
697
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
11
64
 
Pha tấn công
 
64
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
29.33% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 7
1.2 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.5
45.3% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Energie Cottbus (32trận)
Chủ Khách
SC Paderborn 07 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
2
6
3
6