Vòng Group
02:00 ngày 03/03/2024
Esperance Sportive de Tunis
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Hilal Omdurman
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
1.44
X
3.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
Phút
Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
Yassine Meriah 1 - 0
Kiến tạo: Yan Medeiro Sasse
match goal
22'
28'
match yellow.png Fofana Issa
31'
match yellow.png Altayeb Abaker
63'
match yellow.png Pape Ndiaye
Houssem Tka match yellow.png
69'
76'
match yellow.png Mark Junior
90'
match yellow.png Khadim Diaw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
367
 
Số đường chuyền
 
328
20
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Thử thách
 
10
112
 
Pha tấn công
 
87
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2
22.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
0.1 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.3
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 2.2
47.6% Kiểm soát bóng 40.5%
9 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Esperance Sportive de Tunis (28trận)
Chủ Khách
Al-Hilal Omdurman (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
0
5
0
0