Vòng 23
18:15 ngày 25/02/2024
Excelsior SBV
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.09
X
3.85
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
46'
match change Mathijs Tielemans
Ra sân: Gyan de Regt
Lance Duijvestijn 1 - 0
Kiến tạo: Arthur Zagre
match goal
46'
53'
match goal 1 - 1 Paxten Aaronson
70'
match yellow.png Melle Meulensteen
Lazaros Lamprou
Ra sân: Lance Duijvestijn
match change
71'
75'
match change Toni Domgjoni
Ra sân: Melle Meulensteen
Noah Naujoks
Ra sân: Cisse Sandra
match change
83'
86'
match goal 1 - 2 Nicolas Isimat Mirin
Kiến tạo: Anis Hadj Moussa
Richie Omorowa
Ra sân: Arthur Zagre
match change
87'
Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Couhaib Driouech
match change
88'
89'
match change Giovanni Van Zwam
Ra sân: Kacper Kozlowski
90'
match change Andy Visser
Ra sân: Mexx Meerdink

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
10
 
Phạt góc
 
11
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
379
 
Số đường chuyền
 
447
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
119
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lazaros Lamprou
15
Noah Naujoks
30
Derensili Sanches Fernandes
17
Richie Omorowa
22
Mimeirhel Benita
29
Mike van Duinen
16
Sven Nieuwpoort
18
Norbert Alblas
38
Pascal Kuiper
11
Oscar Uddenas
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-4-2
4-3-3 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Gassel
12
Zagre
4
Yaakoubi
5
Widell
2
Horemans
14
Driouech
8
Sandra
33
Baas
23
Duijvest...
9
Parrott
10
Goudmijn
1
Room
2
Arcus
6
Oroz
29
Mirin
5
Pinto
14
Aaronson
17
Kozlowsk...
20
Meulenst...
28
Moussa
35
Meerdink
25
Regt

Substitutes

43
Giovanni Van Zwam
21
Mathijs Tielemans
58
Andy Visser
22
Toni Domgjoni
31
Markus Schubert
19
Thomas Buitink
13
Enzo Cornelisse
8
Marco van Ginkel
30
Adrian Mazilu
9
Joel Voelkerling Persson
55
Tom Bramel
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Lazaros Lamprou 7
Noah Naujoks 15
Derensili Sanches Fernandes 30
Richie Omorowa 17
Mimeirhel Benita 22
Mike van Duinen 29
Sven Nieuwpoort 16
Norbert Alblas 18
Pascal Kuiper 38
Oscar Uddenas 11
Excelsior SBV Vitesse Arnhem
43 Giovanni Van Zwam
21 Mathijs Tielemans
58 Andy Visser
22 Toni Domgjoni
31 Markus Schubert
19 Thomas Buitink
13 Enzo Cornelisse
8 Marco van Ginkel
30 Adrian Mazilu
9 Joel Voelkerling Persson
55 Tom Bramel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 47.67%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
2.4 Bàn thua 2.5
4.6 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
46.8% Kiểm soát bóng 53.2%
7.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (35trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
11
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
5
4
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
5
0
4
3
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 41 27 65.85% 0 1 57 6.33
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.11
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 3 39 30 76.92% 4 1 61 7.03
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 1 0 1 44 35 79.55% 0 1 63 7.02
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 3 2 2 29 23 79.31% 4 0 45 7.08
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 27 93.1% 0 0 42 6.77
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 1 1 1 13 8 61.54% 0 3 26 6.61
5 Casper Widell Trung vệ 1 0 1 59 46 77.97% 0 3 66 6.18
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 1 36 29 80.56% 5 1 55 6.81
14 Couhaib Driouech Cánh trái 2 2 2 24 18 75% 3 0 45 7.25
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 1 1 1 22 16 72.73% 1 0 37 7.75
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 2 0 5 5.97
8 Cisse Sandra Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 0 3 35 6.65
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.86
17 Richie Omorowa Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.02

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 40 7.83
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 1 1 1 47 42 89.36% 0 5 63 8.36
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 1 0 1 63 59 93.65% 1 1 83 6.58
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 50 43 86% 2 1 70 6.68
22 Toni Domgjoni Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 14 6.07
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 52 6.23
6 Dominik Oroz Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 1 53 6.47
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 2 1 1 39 29 74.36% 5 1 58 6.68
14 Paxten Aaronson Tiền vệ công 3 1 1 26 21 80.77% 2 2 42 7.4
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 26 6.31
43 Giovanni Van Zwam 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.13
25 Gyan de Regt Cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 1 0 19 5.86
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 1 1 1 14 11 78.57% 2 1 29 6.82
28 Anis Hadj Moussa Midfielder 3 1 1 49 39 79.59% 14 0 84 7.49
58 Andy Visser Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ