Vòng Round 1
22:59 ngày 14/08/2023
FC 08 Hombrug
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Darmstadt
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
-1.5
0.88
O 3
0.88
U 3
0.88
1
9.00
X
5.00
2
1.28
Hiệp 1
+0.75
0.87
-0.75
0.73
O 1.5
0.93
U 1.5
0.65

Diễn biến chính

FC 08 Hombrug FC 08 Hombrug
Phút
Darmstadt Darmstadt
Mendler M. 1 - 0 match goal
10'
30'
match yellow.png Christoph Zimmermann
Lippert D. match yellow.png
39'
Heilig M. 2 - 0
Kiến tạo: Mendler M.
match goal
49'
49'
match yellow.png Fabian Holland
79'
match yellow.png Clemens Riedel
Harres P. 3 - 0
Kiến tạo: Schmidt D.
match goal
81'
88'
match hong pen Filip Stojilkovic
Kretzschmar T. match yellow.png
88'
Dombrowka M. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC 08 Hombrug FC 08 Hombrug
Darmstadt Darmstadt
1
 
Phạt góc
 
18
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
26
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
16
1
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
12
19%
 
Kiểm soát bóng
 
81%
17%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
83%
153
 
Số đường chuyền
 
683
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
9
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Thử thách
 
5
66
 
Pha tấn công
 
114
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
125

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
34.33% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 2.4
6.7 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4.2
45.9% Kiểm soát bóng 43%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC 08 Hombrug (34trận)
Chủ Khách
Darmstadt (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
6
HT-H/FT-T
4
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
3
5
8
0