Vòng 4
00:50 ngày 08/04/2024
FC Kansas City
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 0)
Portland Timbers
Địa điểm: Childrens Mercy Park
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.90
X
3.80
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Kansas City FC Kansas City
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
William Agada 1 - 0 match goal
13'
Daniel Rosero Valencia match yellow.png
25'
34'
match yellow.png Kamal Miller
Daniel Rosero Valencia 2 - 0
Kiến tạo: Memo Rodriguez
match goal
38'
William Agada 3 - 0
Kiến tạo: Robert Voloder
match goal
45'
46'
match change Claudio Bravo
Ra sân: Juan David Mosquera
46'
match change Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Santiago Moreno
Memo Rodriguez match yellow.png
48'
54'
match change Diego Ferney Chara Zamora
Ra sân: David Ayala
William Agada match hong pen
61'
64'
match pen 3 - 1 Evander da Silva Ferreira
66'
match goal 3 - 2 Felipe Andres Mora Aliaga
Kiến tạo: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Alan Pulido Izaguirre
Ra sân: William Agada
match change
71'
81'
match goal 3 - 3 Eric Miller
Alenis Vargas
Ra sân: Memo Rodriguez
match change
82'
82'
match yellow.png Eric Miller
89'
match change Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Antony Alves Santos
Jake Davis match yellow.png
90'
90'
match change Eryk Williamson
Ra sân: Cristhian Paredes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Kansas City FC Kansas City
Portland Timbers Portland Timbers
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
459
 
Số đường chuyền
 
482
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
102
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alan Pulido Izaguirre
20
Alenis Vargas
1
John Pulskamp
3
Andreu Fontas
22
Zorhan Bassong
19
Robert Castellanos
24
Kayden Pierre
21
Felipe Hernandez
77
Marinos Tzionis
FC Kansas City FC Kansas City 4-3-3
4-2-3-1 Portland Timbers Portland Timbers
29
Melia
14
Leibold
4
Voloder
5
Valencia
17
Davis
8
Rodrigue...
6
Radoja
54
Walter
10
Salloi
23
2
Agada
26
Thommy
16
Crepeau
29
Mosquera
2
Blanco
4
Miller
15
Miller
22
Paredes
24
Ayala
30
Moreno
10
Ferreira
11
Santos
14
Portillo

Substitutes

5
Claudio Bravo
9
Felipe Andres Mora Aliaga
21
Diego Ferney Chara Zamora
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
19
Eryk Williamson
41
James Pantemis
13
Dario Zuparic
99
Nathan Uiliam Fogaca
Đội hình dự bị
FC Kansas City FC Kansas City
Alan Pulido Izaguirre 9
Alenis Vargas 20
John Pulskamp 1
Andreu Fontas 3
Zorhan Bassong 22
Robert Castellanos 19
Kayden Pierre 24
Felipe Hernandez 21
Marinos Tzionis 77
FC Kansas City Portland Timbers
5 Claudio Bravo
9 Felipe Andres Mora Aliaga
21 Diego Ferney Chara Zamora
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
19 Eryk Williamson
41 James Pantemis
13 Dario Zuparic
99 Nathan Uiliam Fogaca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2
54% Kiểm soát bóng 42.67%
13 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 2.2
4.5 Phạt góc 2.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
50.4% Kiểm soát bóng 48.7%
11.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Kansas City (15trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

FC Kansas City FC Kansas City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Alan Pulido Izaguirre Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.5
29 Tim Melia Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 46 7.3
54 Remi Walter Tiền vệ trụ 0 0 1 54 52 96.3% 4 0 68 7
14 Tim Leibold Hậu vệ cánh trái 2 0 2 49 40 81.63% 3 0 69 6.2
5 Daniel Rosero Valencia Trung vệ 2 1 0 41 35 85.37% 0 2 59 7.4
26 Erik Thommy Tiền vệ công 2 1 0 36 30 83.33% 4 0 64 7.1
8 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 0 0 2 29 26 89.66% 6 0 43 6.8
10 Daniel Salloi Cánh trái 2 1 1 14 11 78.57% 2 0 30 7
6 Nemanja Radoja Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 78 68 87.18% 0 2 86 6.8
17 Jake Davis Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 41 89.13% 5 0 73 6.6
4 Robert Voloder Trung vệ 0 0 1 51 45 88.24% 1 2 65 7.2
23 William Agada Tiền đạo cắm 5 3 3 18 16 88.89% 0 0 27 7.9
20 Alenis Vargas Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 1 0 15 6.4

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 3 2 1 29 23 79.31% 0 0 40 7.5
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 7
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 2 2 1 9 7 77.78% 0 1 16 7.5
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 1 89 6.5
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 37 6.1
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 26 83.87% 0 1 42 7
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.5
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 1 1 1 36 31 86.11% 1 0 54 6.6
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 22 66.67% 2 0 48 6.5
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 1 1 2 41 33 80.49% 5 0 68 7.6
4 Kamal Miller Trung vệ 1 0 0 70 62 88.57% 0 1 81 6.4
30 Santiago Moreno Cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 2 0 34 6.6
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 1 2 48 6.8
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 6.2
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 1 2 24 17 70.83% 3 1 46 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ