FC Koln
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.11
1.11
-0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
4.75
4.75
X
3.90
3.90
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
FC Koln
Phút
RB Leipzig
Rafael Czichos
16'
Jorge Mere
Ra sân: Rafael Czichos
Ra sân: Rafael Czichos
31'
Anthony Modeste 1 - 0
53'
57'
Emil Forsberg
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
57'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andre Silva
Ra sân: Andre Silva
Sebastian Andersson
Ra sân: Anthony Modeste
Ra sân: Anthony Modeste
68'
Kingsley Ehizibue
Ra sân: Mark Uth
Ra sân: Mark Uth
68'
71'
1 - 1 Amadou Haidara
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Jorge Mere
76'
76'
Lukas Klostermann
Benno Schmitz
79'
Salih Ozcan
Ra sân: Benno Schmitz
Ra sân: Benno Schmitz
82'
Kingsley Schindler
Ra sân: Jan Thielmann
Ra sân: Jan Thielmann
82'
85'
Tyler Adams
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Koln
RB Leipzig
Giao bóng trước
4
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
8
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
360
Số đường chuyền
406
75%
Chuyền chính xác
75%
12
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
14
8
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
13
27
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
17
15
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
111
42
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
FC Koln
4-1-3-2
4-2-3-1
RB Leipzig
1
Horn
14
Hector
5
Czichos
15
Kilian
2
Schmitz
28
Skhiri
29
Thielman...
18
Duda
7
Ljubicic
27
Modeste
13
Uth
1
Gulacsi
16
Klosterm...
4
Orban
2
Simakan
32
Gvardiol
8
Haidara
44
Kampl
18
Nkunku
25
Olmo
17
Szoboszl...
33
Silva
Đội hình dự bị
FC Koln
Tomas Ostrak
31
Sebastian Andersson
9
Louis Schaub
21
Marvin Schwabe
20
Salih Ozcan
6
Kingsley Schindler
17
Kingsley Ehizibue
19
Timo Hubers
4
Jorge Mere
22
RB Leipzig
21
Brian Brobbey
31
Josep MartInez
14
Tyler Adams
10
Emil Forsberg
3
Jose Angel Esmoris Tasende
22
Nordi Mukiele
39
Benjamin Henrichs
27
Konrad Laimer
9
Yussuf Yurary Poulsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
15
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.4
2
Bàn thua
0.8
6.4
Phạt góc
5.8
2.2
Thẻ vàng
1.8
5.1
Sút trúng cầu môn
6.3
50.2%
Kiểm soát bóng
54.2%
12.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln (36trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
9
4
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
1
6
HT-B/FT-B
4
0
2
5