Vòng 28
20:30 ngày 06/04/2024
FC Koln
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.38
X
3.55
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Eric Martel match yellow.png
25'
35'
match yellow.png Moritz Broschinski
Davie Selke match yellow.png
37'
53'
match goal 0 - 1 Felix Passlack
Kiến tạo: Moritz Broschinski
Faride Alidou
Ra sân: Linton Maina
match change
63'
Denis Huseinbasic
Ra sân: Eric Martel
match change
63'
66'
match change Takuma Asano
Ra sân: Moritz Broschinski
Luca Waldschmidt
Ra sân: Davie Selke
match change
68'
68'
match yellow.png Takuma Asano
Jan Thielmann match yellow.png
71'
77'
match change Ivan Ordets
Ra sân: Philipp Hofmann
77'
match change Maximilian Wittek
Ra sân: Kevin Stoger
Benno Schmitz
Ra sân: Jan Thielmann
match change
84'
Steffen Tigges
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
84'
86'
match change Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Matus Bero
86'
match change Christian Gamboa Luna
Ra sân: Felix Passlack
89'
match yellow.png Anthony Losilla
Luca Waldschmidt 1 - 1
Kiến tạo: Benno Schmitz
match goal
90'
Steffen Tigges 2 - 1
Kiến tạo: Florian Kainz
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
VfL Bochum VfL Bochum
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
330
 
Số đường chuyền
 
262
74%
 
Chuyền chính xác
 
65%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
60
 
Đánh đầu
 
60
32
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
81
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Faride Alidou
8
Denis Huseinbasic
21
Steffen Tigges
2
Benno Schmitz
9
Luca Waldschmidt
18
Rasmus Carstensen
20
Philipp Pentke
3
Dominique Heintz
17
Leart Paqarada
FC Koln FC Koln 4-2-3-1
4-3-1-2 VfL Bochum VfL Bochum
1
Schwabe
35
Finkgraf...
24
Chabot
4
Hubers
29
Thielman...
7
Ljubicic
6
Martel
11
Kainz
23
Adamyan
37
Maina
27
Selke
1
Riemann
15
Passlack
4
Masovic
31
Schlotte...
5
Junior
19
Bero
8
Losilla
6
Osterhag...
7
Stoger
33
Hofmann
29
Broschin...

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
32
Maximilian Wittek
22
Christopher Antwi-Adjej
11
Takuma Asano
20
Ivan Ordets
16
Andreas Luthe
10
Philipp Forster
13
Lukas Daschner
41
Noah Loosli
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Faride Alidou 40
Denis Huseinbasic 8
Steffen Tigges 21
Benno Schmitz 2
Luca Waldschmidt 9
Rasmus Carstensen 18
Philipp Pentke 20
Dominique Heintz 3
Leart Paqarada 17
FC Koln VfL Bochum
2 Christian Gamboa Luna
32 Maximilian Wittek
22 Christopher Antwi-Adjej
11 Takuma Asano
20 Ivan Ordets
16 Andreas Luthe
10 Philipp Forster
13 Lukas Daschner
41 Noah Loosli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 53%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 2.3
4.7 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
42.3% Kiểm soát bóng 49.2%
11.6 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (33trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
8
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
5
1
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
1
HT-B/FT-B
4
0
2
0

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 0 0 4 23 17 73.91% 16 1 47 6.81
23 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 3 2 1 20 10 50% 0 3 40 6.54
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.13
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 1 0 0 13 6 46.15% 0 7 20 6.19
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.99
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 36 6.2
4 Timo Hubers Trung vệ 1 0 0 40 31 77.5% 1 5 60 7.3
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 3 29 6.5
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 30 26 86.67% 2 0 43 6.53
37 Linton Maina Cánh phải 4 1 0 16 10 62.5% 1 0 35 6.2
29 Jan Thielmann Cánh phải 1 0 0 33 23 69.7% 4 1 71 6.5
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 13 72.22% 0 2 34 6.63
40 Faride Alidou Cánh trái 2 0 1 7 4 57.14% 0 1 15 6.19
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 20 6.25
35 Max Finkgrafe Defender 1 0 1 22 17 77.27% 4 1 46 6.37

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 40 27 67.5% 0 2 53 8.36
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 19 12 63.16% 0 3 35 7.26
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.13
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 21 6.27
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 0 2 47 35 74.47% 11 0 70 7.01
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.07
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 25 6.71
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 3 50% 1 0 8 6.24
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 1 25 14 56% 1 6 65 8.46
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 1 1 11 6 54.55% 4 1 34 7.88
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
4 Erhan Masovic Trung vệ 2 0 0 10 6 60% 0 2 17 6.72
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 1 0 1 25 17 68% 1 6 43 7.71
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 3 0 1 5 3 60% 1 2 18 6.74
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 40 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ