Vòng Quarterfinals
03:15 ngày 22/12/2022
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Gil Vicente 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.83
+1.75
1.01
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.20
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.94
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Wenderson Galeno 1 - 0
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match goal
5'
21'
match yellow.png Danilo Veiga
27'
match yellow.png Ferrugem
Marko Grujic match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Giorgi Aburjania
Antonio Martinez Lopez match yellow.png
45'
Evanilson match yellow.png
46'
47'
match yellow.png Juan Boselli
63'
match yellow.pngmatch red Danilo Veiga
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.png
67'
Mehdi Taromi 2 - 0
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match goal
68'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Gil Vicente Gil Vicente
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
22
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
69
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4
65% Kiểm soát bóng 42.67%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.4
8.4 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 2.4
6.1 Sút trúng cầu môn 3.3
64.3% Kiểm soát bóng 45.5%
14.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (49trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
6
HT-H/FT-T
6
4
3
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
2
9
4
3