Vòng preliminaries
17:00 ngày 06/03/2024
FC Ryukyu
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.10
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Sho Hiramatsu match yellow.png
10'
18'
match yellow.png Wendel
30'
match yellow.png Taiki Arai
49'
match goal 0 - 1 Taika Nakashima
Yuta Sato 1 - 1 match goal
52'
65'
match yellow.png Keisuke Ogasawara
Ryunosuke Noda match yellow.png
73'
Yuta Sato 2 - 1 match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
76
 
Pha tấn công
 
91
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

FC Ryukyu FC Ryukyu 3-1-4-2
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
35
Higashi
4
Fujiharu
14
Suzuki
17
Masutani
6
Okazawa
55
Koki
24
2
Sato
18
Hiramats...
22
Uehara
89
Takagi
7
Shirai
41
Kitamura
5
Ogasawar...
99
Wendel
16
Yamahara
24
Nagata
6
Arai
15
Sugita
10
Enomoto
19
Shimabuk...
8
Asakura
81
Nakashim...

Substitutes

Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
FC Ryukyu Fujieda MYFC

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 55.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 4.2
1.1 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.1
46.2% Kiểm soát bóng 52.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (13trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0