FC Ryukyu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Yokohama FC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.99
0.99
1
4.75
4.75
X
3.25
3.25
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Yokohama FC
34'
0 - 1 Koki Ogawa
Keigo Numata
34'
54'
Eijiro Takeda
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
64'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
64'
Kosuke Saito
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
64'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Yu Tabei
Ra sân: Yu Tabei
Kohei Kato
67'
74'
Takumi Nakamura
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
Takuya Hitomi
Ra sân: Takashi Kanai
Ra sân: Takashi Kanai
74'
Rio Omori
Ra sân: Lee Yon Jick
Ra sân: Lee Yon Jick
81'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
81'
Reo Yamashita
Ra sân: Keigo Numata
Ra sân: Keigo Numata
90'
Makito Uehara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Yokohama FC
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
14
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
141
Pha tấn công
120
63
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
4-4-2
3-4-2-1
Yokohama FC
1
Rodrigue...
14
Numata
27
Nakagawa
9
Jick
22
Uehara
2
Fukumura
8
Ikeda
37
Kato
15
Omoto
34
Oliveira
6
Kanai
44
Rokutan
22
Iwatake
5
Franca
19
Kamekawa
20
Issaka
6
Takuya
14
Tabei
30
Yamane
18
Ogawa
16
Hasegawa
31
Santos
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Takuya Hitomi
29
Vu Hong Quan
30
Rio Omori
28
Van Luan Pham
33
Junto Taguchi
26
Kazumasa UESATO
20
Reo Yamashita
5
Yokohama FC
21
Akinori Ichikawa
9
Kleber Laube Pinheiro
3
Takumi Nakamura
2
Rhayner Santos Nascimento
8
Kosuke Saito
17
Eijiro Takeda
48
Ryoya Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
37%
Kiểm soát bóng
55%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.7
5.8
Phạt góc
6.8
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
42.8%
Kiểm soát bóng
52.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (17trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
3